![RB Leipzig RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![Heidenheimer Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
0.84
1.02
0.96
0.84
1.18
6.30
9.90
0.85
0.95
0.97
0.83
Diễn biến chính
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Kiến tạo: David Raum
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lennard Maloney
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Norman Theuerkauf
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lennard Maloney
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marvin Pieringer
Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jan-Niklas Beste
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jan Schoppner
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Christoph Baumgartner
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Raum
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Emil Forsberg | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 16 | 16 | 100% | 1 | 0 | 17 | 6.14 | |
21 | Janis Blaswich | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 1 | 47 | 6.29 | |
9 | Yussuf Yurary Poulsen | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 33 | 7.75 | |
3 | Christopher Lenz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.14 | |
16 | Lukas Klostermann | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 78 | 70 | 89.74% | 0 | 1 | 92 | 7.13 | |
24 | Xaver Schlager | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 108 | 101 | 93.52% | 1 | 0 | 118 | 6.61 | |
39 | Benjamin Henrichs | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 3 | 61 | 54 | 88.52% | 2 | 1 | 86 | 7.43 | |
8 | Amadou Haidara | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 77 | 73 | 94.81% | 0 | 0 | 90 | 7.12 | |
22 | David Raum | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 67 | 52 | 77.61% | 10 | 0 | 94 | 7.62 | |
17 | Lois Openda | Tiền đạo cắm | 9 | 4 | 2 | 24 | 14 | 58.33% | 2 | 0 | 50 | 7.79 | |
14 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 3 | 65 | 6.89 | |
2 | Mohamed Simakan | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 99 | 90 | 90.91% | 0 | 2 | 110 | 6.74 | |
30 | Benjamin Sesko | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 13 | 6.05 | |
20 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 2 | 0 | 4 | 58 | 51 | 87.93% | 3 | 2 | 80 | 7.22 | |
23 | Castello Lukeba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.94 |
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Norman Theuerkauf | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 0 | 30 | 5.6 | |
11 | Denis Thomalla | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.03 | |
1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 24 | 66.67% | 0 | 0 | 48 | 7.4 | |
10 | Tim Kleindienst | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 33 | 15 | 45.45% | 0 | 5 | 46 | 6.52 | |
6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 2 | 34 | 6.65 | |
19 | Jonas Fohrenbach | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 34 | 6.05 | |
20 | Nikola Dovedan | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.19 | |
5 | Benedikt Gimber | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 34 | 7.07 | |
9 | Stefan Schimmer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 6 | 6.28 | |
33 | Lennard Maloney | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 29 | 6.89 | |
37 | Jan-Niklas Beste | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 6 | 0 | 28 | 6.67 | |
16 | Kevin Sessa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 14 | 6.21 | |
21 | Adrian Beck | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 6.01 | |
3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 26 | 14 | 53.85% | 0 | 2 | 37 | 6.39 | |
18 | Marvin Pieringer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 1 | 35 | 5.84 | |
23 | Omar Traore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 20 | 55.56% | 2 | 0 | 62 | 6.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ