![RB Leipzig RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
0.86
1.02
0.90
0.96
1.53
4.65
5.70
1.07
0.83
0.29
2.50
Diễn biến chính
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Niels Nkounkou
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sasa Kalajdzic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Donny van de Beek
Ra sân: Benjamin Sesko
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christoph Baumgartner
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eric Junior Dina Ebimbe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mario Gotze
Ra sân: Mohamed Simakan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benjamin Henrichs
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![Eintracht Frankfurt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094508.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Kevin Kampl | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 73 | 68 | 93.15% | 1 | 0 | 79 | 6.15 | |
21 | Janis Blaswich | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 1 | 46 | 6.1 | |
9 | Yussuf Yurary Poulsen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 5.94 | |
16 | Lukas Klostermann | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 83 | 76 | 91.57% | 1 | 1 | 97 | 6.69 | |
7 | Dani Olmo | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 20 | 6.41 | |
24 | Xaver Schlager | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 77 | 64 | 83.12% | 1 | 2 | 89 | 6.45 | |
39 | Benjamin Henrichs | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 52 | 43 | 82.69% | 6 | 0 | 87 | 7.14 | |
22 | David Raum | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 8 | 58 | 46 | 79.31% | 19 | 0 | 95 | 7.45 | |
6 | Elif Elmas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
17 | Lois Openda | Tiền đạo cắm | 7 | 3 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 30 | 6.58 | |
14 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 4 | 2 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 1 | 51 | 6.63 | |
2 | Mohamed Simakan | Trung vệ | 5 | 0 | 2 | 107 | 95 | 88.79% | 0 | 7 | 125 | 7.27 | |
30 | Benjamin Sesko | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 24 | 5.73 | |
20 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 4 | 1 | 4 | 45 | 35 | 77.78% | 7 | 0 | 85 | 8.23 | |
23 | Castello Lukeba | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.18 |
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 1 | 49 | 9 | |
27 | Mario Gotze | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 0 | 58 | 6.69 | |
4 | Robin Koch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 0 | 56 | 7.67 | |
25 | Donny van de Beek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 1 | 22 | 6.39 | |
23 | Jens Petter Hauge | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.99 | |
24 | Aurelio Buta | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 20 | 6.32 | |
6 | Kristijan Jakic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.44 | |
9 | Sasa Kalajdzic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 24 | 6.59 | |
35 | Lucas Silva Melo,Tuta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 28 | 70% | 0 | 0 | 53 | 6.82 | |
26 | Eric Junior Dina Ebimbe | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 3 | 1 | 45 | 6.71 | |
29 | Niels Nkounkou | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 44 | 29 | 65.91% | 2 | 0 | 84 | 8.42 | |
3 | Willian Joel Pacho Tenorio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 48 | 87.27% | 0 | 1 | 75 | 7.58 | |
18 | Jessic Ngankam | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 13 | 6.17 | |
36 | Ansgar Knauff | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 25 | 14 | 56% | 1 | 3 | 42 | 7.49 | |
16 | Hugo Emanuel Larsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 51 | 7.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ