![RB Leipzig RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![Darmstadt Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
1.11
0.80
0.88
1.00
1.13
8.00
17.00
1.12
0.77
1.14
0.75
Diễn biến chính
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Elif Elmas
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabio Torsiello
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andreas Muller
Kiến tạo: Xaver Schlager
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gerrit Holtmann
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oscar Vilhelmsson
Ra sân: Lois Openda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Kampl
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bartol Franjic
Ra sân: Mohamed Simakan
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![Darmstadt](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120114115.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peter Gulacsi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 29 | 100% | 0 | 1 | 35 | 7.89 | |
44 | Kevin Kampl | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 47 | 44 | 93.62% | 0 | 0 | 50 | 6.8 | |
4 | Willi Orban | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 94 | 87 | 92.55% | 0 | 0 | 97 | 6.78 | |
9 | Yussuf Yurary Poulsen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 2 | 32 | 7.05 | |
7 | Dani Olmo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.14 | |
24 | Xaver Schlager | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 92 | 86 | 93.48% | 0 | 0 | 106 | 7.5 | |
39 | Benjamin Henrichs | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.04 | |
22 | David Raum | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 59 | 56 | 94.92% | 11 | 0 | 85 | 7.13 | |
6 | Elif Elmas | Tiền vệ công | 4 | 2 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 31 | 7.23 | |
17 | Lois Openda | Tiền đạo cắm | 8 | 4 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 33 | 7.12 | |
14 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 7.24 | |
2 | Mohamed Simakan | Trung vệ | 3 | 1 | 4 | 44 | 35 | 79.55% | 7 | 1 | 85 | 7.55 | |
13 | Nicolas Seiwald | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.2 | |
30 | Benjamin Sesko | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.36 | |
20 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 4 | 0 | 6 | 54 | 43 | 79.63% | 4 | 1 | 76 | 8.22 | |
23 | Castello Lukeba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 110 | 108 | 98.18% | 0 | 2 | 118 | 6.99 |
Darmstadt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Tobias Kempe | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 2 | 0 | 42 | 6.68 | |
40 | Sebastian Polter | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 2 | 16 | 5.94 | |
23 | Klaus Gjasula | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
1 | Marcel Schuhen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 0 | 52 | 7.22 | |
25 | Gerrit Holtmann | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 2 | 31 | 6.51 | |
18 | Mathias Honsak | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 6 | 5.97 | |
27 | Tim Skarke | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 3 | 0 | 60 | 6.02 | |
19 | Emir Karic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 1 | 32 | 6.66 | |
22 | Aaron Seydel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 10 | 5.91 | |
3 | Thomas Isherwood | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 48 | 5.7 | |
14 | Christoph Klarer | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 1 | 49 | 6.19 | |
17 | Julian Justvan | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 3 | 0 | 36 | 6.26 | |
29 | Oscar Vilhelmsson | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 22 | 6.16 | |
28 | Bartol Franjic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 1 | 50 | 5.97 | |
16 | Andreas Muller | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 5.8 | |
42 | Fabio Torsiello | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 5.88 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ