![RB Leipzig RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![Borussia Dortmund Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
0.95
0.95
0.93
0.95
1.53
4.80
4.80
0.92
0.98
0.20
3.33
Diễn biến chính
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Xavi Quentin Shay Simons
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lois Openda
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Karim Adeyemi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mats Hummels
Ra sân: Mohamed Simakan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Salih Ozcan
Ra sân: Benjamin Sesko
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julian Ryerson
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Benjamin Henrichs
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Amadou Haidara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Xaver Schlager
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lois Openda
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peter Gulacsi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 33 | 7.63 | |
44 | Kevin Kampl | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.11 | |
4 | Willi Orban | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 4 | 53 | 6.81 | |
16 | Lukas Klostermann | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
7 | Dani Olmo | Tiền vệ công | 5 | 0 | 4 | 32 | 24 | 75% | 1 | 0 | 58 | 8.13 | |
24 | Xaver Schlager | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 31 | 30 | 96.77% | 1 | 0 | 42 | 7.09 | |
39 | Benjamin Henrichs | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 18 | 6.92 | |
8 | Amadou Haidara | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 2 | 37 | 7.29 | |
22 | David Raum | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 33 | 26 | 78.79% | 6 | 0 | 56 | 6.76 | |
17 | Lois Openda | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 4 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 35 | 8.45 | |
14 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.91 | |
2 | Mohamed Simakan | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 25 | 7.05 | |
13 | Nicolas Seiwald | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
30 | Benjamin Sesko | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 2 | 28 | 8.09 | |
20 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 6 | 1 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 2 | 0 | 63 | 8.33 | |
23 | Castello Lukeba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 0 | 55 | 6.91 |
Borussia Dortmund
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mats Hummels | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 0 | 60 | 6.23 | |
11 | Marco Reus | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 31 | 6.09 | |
14 | Niclas Fullkrug | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 25 | 5.77 | |
25 | Niklas Sule | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 2 | 49 | 6.79 | |
19 | Julian Brandt | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 65 | 65 | 100% | 5 | 0 | 79 | 6.36 | |
17 | Marius Wolf | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 56 | 49 | 87.5% | 4 | 0 | 74 | 6.08 | |
26 | Julian Ryerson | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 1 | 0 | 50 | 5.86 | |
6 | Salih Ozcan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 1 | 0 | 39 | 5.9 | |
1 | Gregor Kobel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 1 | 43 | 5.72 | |
10 | Jadon Sancho | Cánh trái | 1 | 1 | 3 | 46 | 39 | 84.78% | 6 | 0 | 72 | 7.71 | |
27 | Karim Adeyemi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 16 | 6.05 | |
8 | Felix Nmecha | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 2 | 42 | 6.25 | |
4 | Nico Schlotterbeck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 92 | 83 | 90.22% | 0 | 1 | 109 | 6.37 | |
18 | Youssoufa Moukoko | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 8 | 6.07 | |
43 | Jamie Bynoe-Gittens | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 1 | 0 | 12 | 6.39 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ