![RB Leipzig RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
0.81
1.09
0.82
1.06
2.45
3.70
2.50
0.79
1.09
1.07
0.81
Diễn biến chính
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
Kiến tạo: Xaver Schlager
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeremie Frimpong
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alex Grimaldo
Kiến tạo: Dani Olmo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jonas Hofmann
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Benjamin Sesko
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Simakan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Seiwald
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dani Olmo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Exequiel Palacios
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alex Grimaldo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Patrik Schick
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Kevin Kampl | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 5.94 | |
21 | Janis Blaswich | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 59 | 46 | 77.97% | 0 | 0 | 64 | 6.06 | |
9 | Yussuf Yurary Poulsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 10 | 6.32 | |
16 | Lukas Klostermann | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 40 | 95.24% | 0 | 0 | 56 | 6.33 | |
7 | Dani Olmo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 29 | 21 | 72.41% | 2 | 0 | 41 | 7.3 | |
24 | Xaver Schlager | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 30 | 93.75% | 1 | 0 | 47 | 6.84 | |
39 | Benjamin Henrichs | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 8 | 6.11 | |
22 | David Raum | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 46 | 37 | 80.43% | 3 | 1 | 75 | 6.46 | |
6 | Elif Elmas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.88 | |
17 | Lois Openda | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 0 | 31 | 7.78 | |
14 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 11 | 5.92 | |
2 | Mohamed Simakan | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 0 | 48 | 6.81 | |
13 | Nicolas Seiwald | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 42 | 32 | 76.19% | 0 | 0 | 46 | 6.13 | |
30 | Benjamin Sesko | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 3 | 36 | 6.77 | |
20 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 0 | 46 | 7.79 | |
23 | Castello Lukeba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 56 | 91.8% | 1 | 1 | 67 | 5.73 |
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 24 | 6.88 | |
34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 85 | 80 | 94.12% | 0 | 0 | 106 | 6.73 | |
7 | Jonas Hofmann | Cánh phải | 1 | 0 | 4 | 46 | 38 | 82.61% | 8 | 0 | 63 | 7.23 | |
8 | Robert Andrich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.09 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 86 | 81 | 94.19% | 0 | 1 | 97 | 6.97 | |
20 | Alex Grimaldo | Defender | 2 | 0 | 5 | 63 | 55 | 87.3% | 8 | 0 | 84 | 8.6 | |
14 | Patrik Schick | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 0 | 4 | 33 | 6.95 | |
25 | Exequiel Palacios | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 89 | 80 | 89.89% | 1 | 0 | 111 | 7.35 | |
2 | Josip Stanisic | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 70 | 63 | 90% | 0 | 2 | 84 | 6.32 | |
19 | Nathan Tella | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 2 | 1 | 42 | 7.29 | |
23 | Adam Hlozek | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
30 | Jeremie Frimpong | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 16 | 5.88 | |
3 | Piero Hincapie | Trung vệ | 4 | 2 | 0 | 75 | 72 | 96% | 0 | 0 | 94 | 7.52 | |
10 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 55 | 47 | 85.45% | 0 | 0 | 79 | 6.85 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ