Vòng 22
19:00 ngày 17/02/2025
Rayong FC
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live (1 - 2)
Lamphun Warrior
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.96
-0
0.86
O 2.5
0.88
U 2.5
0.92
1
2.60
X
3.10
2
2.40
Hiệp 1
+0
0.97
-0
0.87
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Rayong FC Rayong FC
Phút
Lamphun Warrior Lamphun Warrior
7'
match goal 0 - 1 Anan Yodsangwal
Kiến tạo: Mohammed Osman
Ryoma Ito 1 - 1
Kiến tạo: Reungyos Janchaichit
match goal
10'
John Lucero match yellow.png
35'
36'
match yellow.png Anan Yodsangwal
42'
match goal 1 - 2 Maung Maung Lwin
Kiến tạo: Anan Yodsangwal
Yordrak Namuangrak
Ra sân: Kittiphat Kullapha
match change
46'
Bruno Cunha Cantanhede
Ra sân: Guntapon Keereeleang
match change
46'
46'
match change Guilherme Ferreira Pinto,Negueba
Ra sân: Tawan Khotsupho
Ryoma Ito Penalty awarded match var
47'
Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior 2 - 2 match pen
51'
55'
match goal 2 - 3 Junior
Kiến tạo: Tossaporn Chuchin
55'
match yellow.png Junior
Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior match yellow.png
70'
Jessadakorn Noysri
Ra sân: Ryoma Ito
match change
73'
Jetsada Batchari
Ra sân: Reungyos Janchaichit
match change
73'
75'
match change Jefferson Mateus de Assis Estacio
Ra sân: Junior
75'
match change Suriya Singhmui
Ra sân: Wittaya Moonwong
79'
match change Patcharapol Inthanee
Ra sân: Teerawut Churok
86'
match change Witthawin Clorwuttiwat
Ra sân: Anan Yodsangwal
Arthit Butjinda
Ra sân: Hae-min Jeon
match change
88'
90'
match yellow.png Maung Maung Lwin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rayong FC Rayong FC
Lamphun Warrior Lamphun Warrior
6
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
6
11
 
Sút Phạt
 
8
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
349
 
Số đường chuyền
 
253
80%
 
Chuyền chính xác
 
70%
8
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Đánh chặn
 
5
34
 
Ném biên
 
30
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
7
20
 
Long pass
 
27
130
 
Pha tấn công
 
117
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
97

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Tatpicha Aksornsri
10
Jetsada Batchari
13
Nonthawat Bathong
29
Arthit Butjinda
7
Bruno Cunha Cantanhede
31
Parkin Harape
11
Peerapat Kaminthong
6
Lwin Moe Aung
3
Yordrak Namuangrak
17
Jessadakorn Noysri
23
Pongsakorn Takum
25
Putthinan Wannasri
Rayong FC Rayong FC 4-4-2
4-4-2 Lamphun Warrior Lamphun Warrior
1
Pipatnad...
33
Kullapha
44
Kerdkaew
12
Aguinald...
5
Phusirit
41
Ito
8
Lucero
15
Jeon
39
Janchaic...
14
Keereele...
9
Junior
20
Muangnga...
21
Chuchin
5
Cardozo
6
Lated
2
Moonwong
77
Lwin
89
Churok
14
Osman
11
Yodsangw...
29
Khotsuph...
93
Junior

Substitutes

23
Witthawin Clorwuttiwat
99
Fabinho
17
Patcharapol Inthanee
94
Jefferson Mateus de Assis Estacio
22
Noppol Kerdkaew
40
Korraphat Nareechan
7
Guilherme Ferreira Pinto,Negueba
27
Nuttee Noiwilai
8
Akarapong Pumwisat
30
Suriya Singhmui
32
Baworn Tapla
Đội hình dự bị
Rayong FC Rayong FC
Tatpicha Aksornsri 18
Jetsada Batchari 10
Nonthawat Bathong 13
Arthit Butjinda 29
Bruno Cunha Cantanhede 7
Parkin Harape 31
Peerapat Kaminthong 11
Lwin Moe Aung 6
Yordrak Namuangrak 3
Jessadakorn Noysri 17
Pongsakorn Takum 23
Putthinan Wannasri 25
Rayong FC Lamphun Warrior
23 Witthawin Clorwuttiwat
99 Fabinho
17 Patcharapol Inthanee
94 Jefferson Mateus de Assis Estacio
22 Noppol Kerdkaew
40 Korraphat Nareechan
7 Guilherme Ferreira Pinto,Negueba
27 Nuttee Noiwilai
8 Akarapong Pumwisat
30 Suriya Singhmui
32 Baworn Tapla

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 6
52.67% Kiểm soát bóng 49%
11 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
2.1 Bàn thua 0.7
6.1 Phạt góc 5.2
1.7 Thẻ vàng 2.1
3.6 Sút trúng cầu môn 4.6
48.3% Kiểm soát bóng 45.8%
9.4 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rayong FC (29trận)
Chủ Khách
Lamphun Warrior (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
6
4
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
2
5
HT-B/FT-H
3
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
4
1
3
3