![Rayo Vallecano Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Valladolid Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
0.94
0.92
0.99
0.81
1.63
3.58
4.60
0.89
0.91
0.96
0.84
Diễn biến chính
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Perez
Kiến tạo: Alvaro Garcia
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gonzalo Jordy Plata Jimenez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Enrique Perez Munoz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alvaro Aguado
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Javi Sanchez
Ra sân: Oscar Guido Trejo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raul de Tomas
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Alvaro Garcia
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Santi Comesana
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ivan Sanchez Aguayo
Ra sân: Alvaro Garcia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Isaac Palazon Camacho
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rayo Vallecano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Oscar Guido Trejo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 27 | 5.98 | |
20 | Ivan Balliu Campeny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 25 | 6.4 | |
1 | Stole Dimitrievski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 3 | 27.27% | 0 | 0 | 17 | 6.45 | |
18 | Alvaro Garcia | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 5 | 0 | 25 | 6.52 | |
25 | Raul de Tomas | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 1 | 20 | 6.15 | |
16 | Abdul Mumin | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 30 | 6.95 | |
6 | Santi Comesana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 0 | 42 | 6.85 | |
5 | Alejandro Catena Marugán | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 35 | 6.66 | |
7 | Isaac Palazon Camacho | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 23 | 20 | 86.96% | 2 | 0 | 39 | 7.19 | |
23 | Oscar Valentín | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 39 | 6.85 | |
3 | Fran Garcia | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 0 | 35 | 6.57 |
Valladolid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Sergio Escudero Palomo | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 1 | 2 | 38 | 6.84 | |
1 | Jordi Masip Lopez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.22 | |
25 | Cyle Larin | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 2 | 16 | 5.99 | |
2 | Luis Perez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.45 | |
20 | Martin Hongla | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 28 | 6.11 | |
8 | Monchu | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 2 | 28 | 6.57 | |
6 | Alvaro Aguado | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 29 | 5.9 | |
15 | Jawad El Yamiq | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 1 | 35 | 6.36 | |
5 | Javi Sanchez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 1 | 34 | 6.23 | |
11 | Gonzalo Jordy Plata Jimenez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 25 | 6.14 | |
4 | Enrique Perez Munoz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 23 | 6.05 | |
27 | Ivan Fresneda Corraliza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 20 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ