![Rayo Vallecano Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Osasuna Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
0.80
1.06
0.79
1.01
2.01
3.11
3.48
1.16
0.64
0.79
1.01
Diễn biến chính
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ignacio Vidal Miralles
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pablo Ibanez Lumbreras
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Aimar Oroz
Ra sân: Oscar Guido Trejo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alvaro Garcia
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdessamad Ezzalzouli
Ra sân: Santi Comesana
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergio Camello
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Enrique Barja
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Osasuna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121171406.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rayo Vallecano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Oscar Guido Trejo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 55 | 7 | |
9 | Radamel Falcao | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 14 | 5.9 | |
20 | Ivan Balliu Campeny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 0 | 39 | 6.45 | |
1 | Stole Dimitrievski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 18 | 51.43% | 0 | 0 | 45 | 6.58 | |
18 | Alvaro Garcia | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 36 | 6.44 | |
16 | Abdul Mumin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 51 | 6.45 | |
14 | Salvi Sanchez | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 1 | 10 | 6.22 | |
6 | Santi Comesana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 47 | 35 | 74.47% | 0 | 1 | 53 | 6.39 | |
21 | Pathe Ciss | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 3 | 20 | 6.65 | |
5 | Alejandro Catena Marugán | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 1 | 39 | 6.46 | |
7 | Isaac Palazon Camacho | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 38 | 30 | 78.95% | 4 | 0 | 65 | 8.15 | |
23 | Oscar Valentín | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 45 | 6.82 | |
34 | Sergio Camello | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 40 | 6.62 | |
15 | Pep Chavarria | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 18 | 6.27 | |
3 | Fran Garcia | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 43 | 30 | 69.77% | 4 | 0 | 71 | 7.28 |
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Garcia | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 72 | 58 | 80.56% | 0 | 6 | 80 | 6.48 | |
17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 8 | 6.05 | |
18 | Enrique Garcia Martinez, Kike | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 4 | 37 | 6.31 | |
16 | Moises Gomez Bordonado | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 3 | 0 | 41 | 7.74 | |
15 | Ruben Pena Jimenez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 4 | 0 | 41 | 6.87 | |
25 | Aitor Fernandez Abarisketa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 24 | 60% | 0 | 0 | 49 | 6.16 | |
3 | Juan Cruz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.14 | |
11 | Enrique Barja | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 31 | 25 | 80.65% | 3 | 0 | 56 | 7.09 | |
23 | Aridane Hernandez Umpierrez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 1 | 50 | 6.42 | |
2 | Ignacio Vidal Miralles | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 37 | 6 | |
7 | Jon Moncayola Tollar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 71 | 56 | 78.87% | 0 | 0 | 80 | 6.08 | |
20 | Manuel Sanchez De La Pena | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 1 | 0 | 62 | 6.28 | |
22 | Aimar Oroz | 1 | 1 | 2 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 0 | 68 | 7.35 | ||
12 | Abdessamad Ezzalzouli | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 2 | 1 | 40 | 6.84 | |
19 | Pablo Ibanez Lumbreras | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 1 | 23 | 5.93 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ