![Rayo Vallecano Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Girona Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
1.04
0.82
1.00
0.80
2.55
3.43
2.37
0.95
0.85
0.80
1.00
Diễn biến chính
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
Kiến tạo: Isaac Palazon Camacho
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Viktor Tsygankov
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Oscar Guido Trejo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Unai Lopez Cabrera
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergio Camello
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Viktor Tsygankov
Ra sân: Alvaro Garcia
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Artem Dovbyk
Ra sân: Andrei Ratiu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Savio Moreira de Oliveira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivan Martin
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rayo Vallecano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Oscar Guido Trejo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.29 | |
24 | Florian Lejeune | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.34 | |
1 | Stole Dimitrievski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.38 | |
18 | Alvaro Garcia | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 7.16 | |
17 | Unai Lopez Cabrera | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.23 | |
12 | Alfonso Espino | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.3 | |
16 | Abdul Mumin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.39 | |
7 | Isaac Palazon Camacho | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 1 | 20% | 2 | 2 | 10 | 6.65 | |
23 | Oscar Valentín | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.58 | |
2 | Andrei Ratiu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.34 | |
34 | Sergio Camello | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.25 |
Girona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Daley Blind | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 5.85 | |
13 | Paulo Gazzaniga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.12 | |
14 | Aleix Garcia Serrano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.04 | |
21 | Yangel Herrera | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.19 | |
8 | Viktor Tsygankov | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 5.93 | |
9 | Artem Dovbyk | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 4 | 5.9 | |
25 | Garcia Erick | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 11 | 5.63 | |
23 | Ivan Martin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.1 | |
3 | Miguel Ortega Gutierrez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 6 | 5.89 | |
4 | Arnau Puigmal Martinez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 5.8 | |
16 | Savio Moreira de Oliveira | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 5.89 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ