![Rayo Vallecano Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Cadiz Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
0.80
1.11
1.50
0.44
1.80
3.20
5.20
1.07
0.81
0.99
0.89
Diễn biến chính
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Miguel Crespo da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oscar Guido Trejo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maximiliano Gomez
Ra sân: Raul de Tomas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oscar Valentín
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ruben Sobrino Pozuelo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rominigue Kouame
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robert Navarro
Ra sân: Isaac Palazon Camacho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Victor Chust
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rayo Vallecano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Oscar Guido Trejo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 1 | 49 | 6.4 | |
9 | Radamel Falcao | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.37 | |
20 | Ivan Balliu Campeny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 3 | 2 | 60 | 6.41 | |
24 | Florian Lejeune | Trung vệ | 3 | 2 | 0 | 54 | 45 | 83.33% | 0 | 5 | 73 | 8.33 | |
1 | Stole Dimitrievski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 0 | 31 | 7.18 | |
18 | Alvaro Garcia | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 33 | 19 | 57.58% | 4 | 1 | 48 | 6.88 | |
17 | Unai Lopez Cabrera | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 33 | 6.2 | |
22 | Raul de Tomas | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 20 | 6.12 | |
5 | Aridane Hernandez Umpierrez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 2 | 60 | 7.25 | |
12 | Alfonso Espino | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 3 | 0 | 59 | 6.6 | |
21 | Pathe Ciss | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.09 | |
15 | Miguel Crespo da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 1 | 2 | 48 | 6.96 | |
7 | Isaac Palazon Camacho | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 28 | 20 | 71.43% | 5 | 0 | 59 | 7.7 | |
23 | Oscar Valentín | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 1 | 56 | 6.66 | |
19 | Jorge de Frutos Sebastian | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.39 | |
14 | Enrique Perez Munoz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 |
Cadiz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 1 | 28 | 6.51 | |
18 | Darwin Machis | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.06 | |
7 | Ruben Sobrino Pozuelo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 3 | 1 | 37 | 7.6 | |
17 | Gonzalo Escalante | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 8 | 5.9 | |
1 | Jeremias Ledesma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 23 | 54.76% | 0 | 1 | 49 | 6.17 | |
22 | Jorge Mere | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 12 | 46.15% | 0 | 0 | 37 | 6.04 | |
4 | Ruben Alcaraz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 45 | 35 | 77.78% | 1 | 2 | 55 | 6.42 | |
25 | Maximiliano Gomez | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 21 | 12 | 57.14% | 1 | 6 | 33 | 6.66 | |
20 | Isaac Carcelen Valencia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 14 | 48.28% | 2 | 0 | 54 | 6.25 | |
19 | Sergio Guardiola Navarro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 5.9 | |
11 | Ivan Alejo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 2 | 0 | 6 | 5.73 | |
12 | Rominigue Kouame | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 4 | 55 | 6.94 | |
16 | Chris Ramos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 3 | 30% | 0 | 4 | 12 | 6.08 | |
15 | Javier Hernandez Cabrera | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 7 | 1 | 55 | 6.33 | |
27 | Robert Navarro | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 7 | 0 | 45 | 6.63 | |
5 | Victor Chust | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 33 | 68.75% | 0 | 1 | 54 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ