![Rayo Vallecano Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Barcelona Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
0.96
0.94
0.95
0.93
4.50
3.80
1.80
0.98
0.92
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
Kiến tạo: Jorge de Frutos Sebastian
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ferran Torres
Ra sân: Unai Lopez Cabrera
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alvaro Garcia
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Raphael Dias Belloli,Raphinha
Ra sân: Sergio Camello
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jorge de Frutos Sebastian
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gerard Martin
Ra sân: Oscar Valentín
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lamine Yamal
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lamine Yamal
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Golzalez Lopez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rayo Vallecano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Ivan Balliu Campeny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 27 | 5.94 | |
24 | Florian Lejeune | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 1 | 36 | 6.43 | |
21 | Adrian Embarba | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 9 | 6.26 | |
18 | Alvaro Garcia | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 37 | 7.06 | |
17 | Unai Lopez Cabrera | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 25 | 7.34 | |
15 | Gerard Gumbau | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.08 | |
22 | Alfonso Espino | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 5 | 0 | 43 | 6.97 | |
16 | Abdul Mumin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 41 | 6.86 | |
6 | Pathe Ciss | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 12 | 6.24 | |
7 | Isaac Palazon Camacho | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 25 | 6.22 | |
23 | Oscar Valentín | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 27 | 6.19 | |
14 | Sergio Camello | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 4 | 23 | 6.64 | |
19 | Jorge de Frutos Sebastian | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 17 | 100% | 2 | 0 | 28 | 6.95 | |
11 | Randy Nteka | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 8 | 6.2 | |
1 | Dani Cardenas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 10 | 47.62% | 0 | 0 | 25 | 6.13 | |
3 | Pep Chavarria | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 1 | 10 | 6.15 |
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 24 | 6.14 | |
1 | Marc-Andre ter Stegen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 34 | 6.62 | |
5 | Inigo Martinez Berridi | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 1 | 49 | 6.34 | |
20 | Dani Olmo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 24 | 6.76 | |
23 | Jules Kounde | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 55 | 45 | 81.82% | 3 | 0 | 83 | 6.31 | |
11 | Raphael Dias Belloli,Raphinha | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 31 | 21 | 67.74% | 3 | 0 | 46 | 7.07 | |
7 | Ferran Torres | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 19 | 6.22 | |
8 | Pedro Golzalez Lopez | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 51 | 41 | 80.39% | 0 | 0 | 72 | 7.5 | |
3 | Alejandro Balde | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.99 | |
19 | Lamine Yamal | Cánh phải | 3 | 1 | 3 | 47 | 36 | 76.6% | 1 | 0 | 66 | 7.38 | |
28 | Marc Bernal | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 0 | 62 | 6.45 | |
2 | Pau Cubarsi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 61 | 95.31% | 0 | 3 | 67 | 6.4 | |
35 | Gerard Martin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 2 | 1 | 49 | 6.17 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ