![Rayo Vallecano Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Atletico Madrid Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
0.94
0.92
1.00
0.80
3.78
3.10
1.92
0.75
1.05
0.75
1.05
Diễn biến chính
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yannick Ferreira Carrasco
Ra sân: Unai Lopez Cabrera
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raul de Tomas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Isaac Palazon Camacho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo De Paul
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yannick Ferreira Carrasco
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alvaro Morata
Ra sân: Alejandro Catena Marugán
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alvaro Garcia
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Santi Comesana
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rayo Vallecano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Oscar Guido Trejo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 0 | 47 | 6.92 | |
9 | Radamel Falcao | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 5.97 | |
20 | Ivan Balliu Campeny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 46 | 34 | 73.91% | 4 | 0 | 63 | 5.96 | |
19 | Florian Lejeune | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 1 | 36 | 4.65 | |
1 | Stole Dimitrievski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 0 | 32 | 5.97 | |
18 | Alvaro Garcia | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 4 | 0 | 40 | 5.28 | |
17 | Unai Lopez Cabrera | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 52 | 47 | 90.38% | 4 | 0 | 61 | 6.23 | |
25 | Raul de Tomas | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 23 | 6.15 | |
16 | Abdul Mumin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 30 | 6.41 | |
6 | Santi Comesana | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 67 | 53 | 79.1% | 0 | 1 | 82 | 7.21 | |
5 | Alejandro Catena Marugán | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 60 | 52 | 86.67% | 0 | 4 | 67 | 6.58 | |
12 | Andres Martin Garcia | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 5 | 6.14 | |
7 | Isaac Palazon Camacho | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 4 | 0 | 45 | 6.62 | |
23 | Oscar Valentín | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 0 | 0 | 65 | 6.42 | |
34 | Sergio Camello | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 21 | 6.02 | |
3 | Fran Garcia | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 68 | 59 | 86.76% | 7 | 0 | 94 | 7.36 |
Atletico Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jorge Resurreccion Merodio, Koke | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 83 | 77 | 92.77% | 0 | 0 | 91 | 6.96 | |
8 | Antoine Griezmann | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 44 | 37 | 84.09% | 1 | 1 | 64 | 6.65 | |
15 | Stefan Savic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 4 | 55 | 7.11 | |
19 | Alvaro Morata | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 2 | 29 | 6.51 | |
16 | Nahuel Molina | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 53 | 41 | 77.36% | 2 | 0 | 78 | 7.24 | |
17 | Saul Niguez Esclapez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 0 | 29 | 6.24 | |
13 | Jan Oblak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 15 | 53.57% | 0 | 0 | 37 | 6.54 | |
21 | Yannick Ferreira Carrasco | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 31 | 7.39 | |
5 | Rodrigo De Paul | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 37 | 32 | 86.49% | 1 | 1 | 47 | 6.85 | |
2 | Jose Maria Gimenez de Vargas | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 1 | 64 | 7.16 | |
14 | Marcos Llorente Moreno | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 36 | 31 | 86.11% | 1 | 0 | 51 | 6.79 | |
11 | Thomas Lemar | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 29 | 6.24 | |
22 | Mario Hermoso Canseco | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 67 | 55 | 82.09% | 0 | 4 | 83 | 7.5 | |
24 | Pablo Barrios | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 32 | 6.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ