![Rayo Vallecano Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Athletic Bilbao Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
1.05
0.81
1.03
0.77
2.73
3.05
2.42
0.99
0.81
0.77
1.03
Diễn biến chính
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Sergio Camello
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alejandro Berenguer Remiro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gorka Guruzeta Rodriguez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Inigo Lekue
Ra sân: Oscar Valentín
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oscar Guido Trejo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oier Zarraga
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel García Carrillo
Ra sân: Isaac Palazon Camacho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rayo Vallecano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Oscar Guido Trejo | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 41 | 30 | 73.17% | 0 | 1 | 66 | 7.64 | |
20 | Ivan Balliu Campeny | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 1 | 1 | 54 | 6.65 | |
19 | Florian Lejeune | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 54 | 44 | 81.48% | 0 | 4 | 64 | 7.24 | |
1 | Stole Dimitrievski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 20 | 55.56% | 0 | 0 | 49 | 7.27 | |
18 | Alvaro Garcia | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 45 | 34 | 75.56% | 4 | 1 | 61 | 7.03 | |
17 | Unai Lopez Cabrera | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 2 | 0 | 17 | 6.17 | |
25 | Raul de Tomas | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 11 | 6.61 | |
16 | Abdul Mumin | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 39 | 27 | 69.23% | 1 | 3 | 55 | 6.81 | |
14 | Salvi Sanchez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 2 | 0 | 5 | 6.01 | |
6 | Santi Comesana | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 0 | 61 | 7.36 | |
21 | Pathe Ciss | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 12 | 6.18 | |
7 | Isaac Palazon Camacho | Cánh phải | 3 | 0 | 3 | 21 | 15 | 71.43% | 8 | 1 | 51 | 7.3 | |
23 | Oscar Valentín | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 3 | 41 | 6.77 | |
34 | Sergio Camello | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 25 | 6.16 | |
3 | Fran Garcia | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 43 | 30 | 69.77% | 5 | 0 | 81 | 6.58 |
Athletic Bilbao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Raul Garcia Escudero | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 9 | 6.15 | |
17 | Yuri Berchiche | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 3 | 4 | 66 | 7.23 | |
4 | Inigo Martinez Berridi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 36 | 72% | 0 | 2 | 59 | 6.86 | |
18 | Oscar de Marcos Arana Oscar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.06 | |
14 | Daniel García Carrillo | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 4 | 48 | 7.1 | |
9 | Inaki Williams Dannis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 6.21 | |
7 | Alejandro Berenguer Remiro | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 4 | 2 | 46 | 6.92 | |
6 | Mikel Vesga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.06 | |
15 | Inigo Lekue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 24 | 18 | 75% | 3 | 0 | 41 | 7.12 | |
12 | Gorka Guruzeta Rodriguez | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 3 | 35 | 6.57 | |
3 | Daniel Vivian Moreno | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 32 | 16 | 50% | 1 | 0 | 45 | 7.05 | |
8 | Oihan Sancet | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 3 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 1 | 52 | 5.19 | |
16 | Unai Vencedor | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6 | |
19 | Oier Zarraga | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 1 | 2 | 41 | 6.96 | |
11 | Nico Williams | Cánh phải | 1 | 0 | 4 | 26 | 20 | 76.92% | 8 | 1 | 51 | 7.54 | |
13 | Julen Agirrezabala | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 0 | 37 | 6.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ