![Rayo Vallecano Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Almeria Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
1.03
0.87
0.93
0.95
1.57
4.20
5.50
0.78
1.10
0.83
1.03
Diễn biến chính
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Adrian Embarba
Ra sân: Radamel Falcao
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Isaac Palazon Camacho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Unai Lopez Cabrera
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leonardo Carrilho Baptistao
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anthony Lozano
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Alvaro Garcia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivan Balliu Campeny
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergio Arribas Calvo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Edgar Gonzalez Estrada
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rayo Vallecano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Oscar Guido Trejo | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 69 | 63 | 91.3% | 3 | 1 | 96 | 7.12 | |
9 | Radamel Falcao | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 19 | 6.15 | |
10 | Tiago Manuel Dias Correia, Bebe | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 4 | 0 | 22 | 6.5 | |
20 | Ivan Balliu Campeny | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 57 | 51 | 89.47% | 2 | 0 | 76 | 6.09 | |
24 | Florian Lejeune | Trung vệ | 4 | 1 | 0 | 80 | 68 | 85% | 0 | 6 | 91 | 6.61 | |
1 | Stole Dimitrievski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 32 | 5.96 | |
18 | Alvaro Garcia | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 25 | 17 | 68% | 7 | 0 | 46 | 6.39 | |
17 | Unai Lopez Cabrera | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 71 | 65 | 91.55% | 1 | 1 | 82 | 6.81 | |
22 | Raul de Tomas | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.35 | |
16 | Abdul Mumin | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 61 | 50 | 81.97% | 1 | 4 | 76 | 7.06 | |
15 | Miguel Crespo da Silva | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 13 | 6.36 | |
7 | Isaac Palazon Camacho | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 34 | 28 | 82.35% | 4 | 0 | 47 | 6.49 | |
23 | Oscar Valentín | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 0 | 62 | 6.81 | |
19 | Jorge de Frutos Sebastian | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 4 | 0 | 27 | 6.22 | |
11 | Randy Nteka | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 0 | 27 | 6.05 | |
3 | Pep Chavarria | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 74 | 63 | 85.14% | 11 | 3 | 109 | 5.63 |
Almeria
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Anthony Lozano | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 30 | 7.1 | |
12 | Leonardo Carrilho Baptistao | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 2 | 44 | 6.96 | |
10 | Adrian Embarba | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 22 | 17 | 77.27% | 4 | 0 | 54 | 8.12 | |
11 | Gonzalo Julian Melero Manzanares | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.04 | |
22 | Cesar Jasib Montes Castro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 2 | 44 | 7.28 | |
25 | Luis Maximiano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 18 | 48.65% | 0 | 0 | 58 | 9.43 | |
17 | Alejandro Pozo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.99 | |
4 | Iddrisu Baba | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.97 | |
9 | Luis Javier Suarez Charris | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 5.99 | |
21 | Chumi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 1 | 43 | 7.15 | |
20 | Alex Centelles | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 1 | 46 | 6.98 | |
3 | Edgar Gonzalez Estrada | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 1 | 1 | 48 | 7.2 | |
19 | Sergio Arribas Calvo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 36 | 6.96 | |
18 | Marc Pubill | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 56 | 7.12 | |
26 | Marcos Pena | 0 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 1 | 50 | 7.92 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ