![Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130814190420.gif)
![Sporting CP Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
0.87
0.93
0.95
0.75
4.25
3.68
1.65
0.89
0.86
0.72
0.98
Diễn biến chính
![Rakow Czestochowa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130814190420.gif)
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Zoran Arsenic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Pedro Goncalves
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Goncalves
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcus Edwards
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: John Yeboah Zamora
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcin Cebula
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Vladyslav Kochergin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Vladyslav Kochergin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Morten Hjulmand
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matheus Reis de Lima
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Rakow Czestochowa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130814190420.gif)
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
Đội hình xuất phát
![Rakow Czestochowa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130814190420.gif)
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
![Rakow Czestochowa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130814190420.gif)
![Rakow Czestochowa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rakow Czestochowa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Milan Rundic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 22 | 5.83 | |
77 | Marcin Cebula | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 5.92 | |
14 | Srdjan Plavsic | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 4 | 5.87 | |
5 | Gustaf Beggren | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 13 | 5.84 | |
7 | Fran Tudor | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 6.18 | |
24 | Zoran Arsenic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 5.89 | |
30 | Vladyslav Kochergin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 11 | 5.93 | |
11 | John Yeboah Zamora | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 11 | 5.92 | |
1 | Vladan Kovacevic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.13 | |
20 | Jean Carlos Silva Rocha | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 15 | 5.89 | |
25 | Bogdan Racovitan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 23 | 5.95 | |
19 | Ante Crnac | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 5.81 |
Sporting CP
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Sebastian Coates Nion | Defender | 1 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 22 | 7.57 | |
47 | Ricardo Esgaio Souza | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.23 | |
2 | Matheus Reis de Lima | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 15 | 6.38 | |
10 | Marcus Edwards | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 14 | 6.4 | |
9 | Viktor Gyokeres | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.04 | |
5 | Hidemasa Morita | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 13 | 6.25 | |
42 | Morten Hjulmand | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 18 | 6.68 | |
8 | Pedro Goncalves | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 6 | 4 | 66.67% | 3 | 0 | 9 | 7.06 | |
25 | Goncalo Inacio | Defender | 1 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 24 | 6.41 | |
12 | Franco Israel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
26 | Ousmane Diomande | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 19 | 6.48 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ