Vòng 30
02:45 ngày 16/03/2025
Racing Genk
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (0 - 0)
Saint Gilloise
Địa điểm: Luminus Arena
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.95
O 2.75
1.02
U 2.75
0.86
1
2.50
X
3.60
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.92
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Racing Genk Racing Genk
Phút
Saint Gilloise Saint Gilloise
Nikolas Sattlberger
Ra sân: Ibrahima Sory Bangoura
match change
21'
Bryan Heynen match yellow.png
54'
Tolu Arokodare 1 - 0
Kiến tạo: Nikolas Sattlberger
match goal
69'
74'
match change Anouar Ait El Hadj
Ra sân: Sofiane Boufal
74'
match change Kamiel Van De Perre
Ra sân: Matias Rasmussen
75'
match change Mohammed Fuseini
Ra sân: Franjo Ivanovic
80'
match change Henok Teklab
Ra sân: Ousseynou Niang
Patrik Hrosovsky
Ra sân: Konstantinos Karetsas
match change
81'
Oh Hyun Gyu
Ra sân: Tolu Arokodare
match change
81'
Noah Adedeji-Sternberg
Ra sân: Christopher Bonsu Baah
match change
81'
Oh Hyun Gyu 2 - 0
Kiến tạo: Noah Adedeji-Sternberg
match goal
83'
86'
match change Kevin Rodriguez
Ra sân: Promise David
89'
match goal 2 - 1 Anouar Ait El Hadj
Yira Sor
Ra sân: Jarne Steuckers
match change
90'
90'
match var Henok Teklab Goal awarded

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing Genk Racing Genk
Saint Gilloise Saint Gilloise
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
21
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
11
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
473
 
Số đường chuyền
 
391
81%
 
Chuyền chính xác
 
79%
11
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu
 
12
7
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
5
22
 
Rê bóng thành công
 
21
10
 
Đánh chặn
 
8
15
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
21
13
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
43
 
Long pass
 
27
104
 
Pha tấn công
 
76
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Nikolas Sattlberger
32
Noah Adedeji-Sternberg
17
Patrik Hrosovsky
9
Oh Hyun Gyu
14
Yira Sor
44
Josue Ndenge Kongolo
1
Hendrik Van Crombrugge
27
Ken Nkuba
19
Yaimar Medina
51
Lucca Kiaba Mounganga
Racing Genk Racing Genk 4-3-3
3-4-1-2 Saint Gilloise Saint Gilloise
39
Penders
18
Kayembe
6
Smets
3
Sadick
77
Ouahdi
8
Heynen
20
Karetsas
21
Bangoura
7
Baah
99
Arokodar...
23
Steucker...
49
Moris
5
Allister
16
Burgess
48
Leysen
25
Khalaili
27
Sadiki
4
Rasmusse...
22
Niang
23
Boufal
12
David
9
Ivanovic

Substitutes

10
Anouar Ait El Hadj
6
Kamiel Van De Perre
11
Henok Teklab
77
Mohammed Fuseini
13
Kevin Rodriguez
19
Guillaume Francois
1
Vic Chambaere
26
Ross Sykes
20
Marc Giger
Đội hình dự bị
Racing Genk Racing Genk
Nikolas Sattlberger 24
Noah Adedeji-Sternberg 32
Patrik Hrosovsky 17
Oh Hyun Gyu 9
Yira Sor 14
Josue Ndenge Kongolo 44
Hendrik Van Crombrugge 1
Ken Nkuba 27
Yaimar Medina 19
Lucca Kiaba Mounganga 51
Racing Genk Saint Gilloise
10 Anouar Ait El Hadj
6 Kamiel Van De Perre
11 Henok Teklab
77 Mohammed Fuseini
13 Kevin Rodriguez
19 Guillaume Francois
1 Vic Chambaere
26 Ross Sykes
20 Marc Giger

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 3.33
0.67 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 6
50.33% Kiểm soát bóng 42.67%
12 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.2
0.7 Bàn thua 0.7
4.4 Phạt góc 4.4
1.6 Thẻ vàng 2.3
5 Sút trúng cầu môn 6.7
56.1% Kiểm soát bóng 50.2%
9.8 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Genk (38trận)
Chủ Khách
Saint Gilloise (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
9
6
HT-H/FT-T
6
3
5
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
1
4
6
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
4
2
1
HT-B/FT-B
0
7
1
7

Racing Genk Racing Genk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Joris Kayembe Hậu vệ cánh trái 1 0 3 51 44 86.27% 3 1 74 7.11
8 Bryan Heynen Tiền vệ trụ 1 1 0 42 38 90.48% 0 0 51 6.69
21 Ibrahima Sory Bangoura Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 14 100% 0 0 19 6.48
3 Mujaid Sadick Trung vệ 0 0 0 39 34 87.18% 0 0 52 7.23
99 Tolu Arokodare Tiền đạo cắm 3 0 1 9 7 77.78% 0 3 21 6.36
24 Nikolas Sattlberger Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 26 24 92.31% 0 0 31 6.24
23 Jarne Steuckers Cánh phải 2 0 2 37 26 70.27% 4 0 52 6.68
77 Zakaria El Ouahdi Hậu vệ cánh phải 1 1 1 42 31 73.81% 4 0 65 7.4
39 Mike Penders Thủ môn 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 30 6.59
6 Matte Smets Trung vệ 1 0 0 47 44 93.62% 0 0 62 7.46
7 Christopher Bonsu Baah Cánh phải 4 1 2 29 26 89.66% 4 0 51 7.21
20 Konstantinos Karetsas Tiền vệ công 3 1 1 27 22 81.48% 4 0 51 6.77

Saint Gilloise Saint Gilloise
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Anthony Moris Thủ môn 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 35 7.27
23 Sofiane Boufal Cánh trái 1 0 0 24 22 91.67% 4 0 45 7.41
16 Christian Burgess Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 1 30 6.9
4 Matias Rasmussen Tiền vệ trụ 0 0 0 35 27 77.14% 0 1 47 6.96
5 Kevin Mac Allister Trung vệ 0 0 0 29 27 93.1% 0 0 46 7.06
22 Ousseynou Niang Cánh trái 1 0 2 24 20 83.33% 1 0 43 6.49
48 Fedde Leysen Trung vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 36 6.72
27 Noah Sadiki Tiền vệ trụ 0 0 0 41 35 85.37% 0 0 50 6.47
12 Promise David Tiền đạo cắm 1 0 0 15 6 40% 0 0 21 5.89
25 Anan Khalaili Cánh phải 0 0 0 25 14 56% 2 0 40 6.54
9 Franjo Ivanovic Tiền đạo cắm 3 1 0 16 13 81.25% 0 0 38 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ