![Racing Genk Racing Genk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191022175726.jpg)
![KAA Gent KAA Gent](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170216112217.jpg)
1.02
0.86
0.85
0.82
2.51
3.51
2.53
0.78
1.08
0.30
2.40
Diễn biến chính
![Racing Genk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191022175726.jpg)
![KAA Gent](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170216112217.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Julien De Sart
Ra sân: Mujaid Sadick
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Konstantinos Karetsas
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrew Hjulsager
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hong Hyun Seok
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Andi Zeqiri
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stefan Mitrovic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Racing Genk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191022175726.jpg)
![KAA Gent](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170216112217.jpg)
Đội hình xuất phát
![Racing Genk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191022175726.jpg)
![KAA Gent](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170216112217.jpg)
![Racing Genk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191022175726.jpg)
![Racing Genk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170216112217.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Racing Genk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Patrik Hrosovsky | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 2 | 0 | 43 | 6.6 | |
18 | Joris Kayembe | Defender | 1 | 0 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 7 | 0 | 64 | 7.1 | |
9 | Andi Zeqiri | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 1 | 36 | 7 | |
46 | Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 32 | 6.8 | |
2 | Mark McKenzie | Defender | 0 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 42 | 6.7 | |
3 | Mujaid Sadick | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 1 | 35 | 7 | |
26 | Maarten Vandevoordt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 0 | 39 | 7.3 | |
99 | Tolu Arokodare | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 12 | 6.6 | |
77 | Zakaria El Ouahdi | Defender | 1 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 2 | 0 | 56 | 6.3 | |
5 | Matias Galarza | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 1 | 53 | 6.6 | |
10 | Bilal El Khannouss | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 42 | 33 | 78.57% | 2 | 0 | 52 | 6.7 | |
90 | Christopher Bonsu Baah | Forward | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 9 | 6.8 | |
78 | Konstantinos Karetsas | Midfielder | 3 | 2 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 6 | 0 | 43 | 7 |
KAA Gent
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Sven Kums | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
33 | Davy Roef | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 36 | 7.1 | |
17 | Andrew Hjulsager | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 30 | 20 | 66.67% | 3 | 0 | 50 | 7.5 | |
13 | Julien De Sart | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 4 | 57 | 47 | 82.46% | 0 | 1 | 77 | 7.8 | |
10 | Tarik Tissoudali | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 33 | 7.1 | |
23 | Jordan Torunarigha | Defender | 0 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 1 | 59 | 7 | |
28 | Kevin Mathias Fernandez Arguello | 1 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 1 | 39 | 7.3 | ||
20 | Stefan Mitrovic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 1 | 3 | 46 | 7.3 | |
4 | Tsuyoshi Watanabe | Defender | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 3 | 56 | 7.2 | |
7 | Hong Hyun Seok | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 49 | 42 | 85.71% | 4 | 0 | 64 | 7.7 | |
6 | Omri Gandelman | Midfielder | 5 | 2 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 5 | 42 | 7.5 | |
18 | Matisse Samoise | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 1 | 1 | 51 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ