![Racing Genk Racing Genk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191022175726.jpg)
![Cercle Brugge Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
1.11
0.80
1.09
0.79
1.62
4.00
5.00
0.78
1.08
0.30
2.50
Diễn biến chính
![Racing Genk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191022175726.jpg)
![Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Kiến tạo: Ken Nkuba
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Edgaras Utkus
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Felipe Augusto
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Noah Adedeji-Sternberg
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oh Hyun Gyu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Patrik Hrosovsky
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abu Francis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Erick
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Zakaria El Ouahdi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hannes Van Der Bruggen
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jarne Steuckers
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Racing Genk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191022175726.jpg)
![Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
Đội hình xuất phát
![Racing Genk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191022175726.jpg)
![Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
![Racing Genk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191022175726.jpg)
![Racing Genk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Racing Genk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Patrik Hrosovsky | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 1 | 42 | 6.44 | |
8 | Bryan Heynen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 56 | 44 | 78.57% | 0 | 5 | 75 | 7.33 | |
3 | Mujaid Sadick | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 46 | 97.87% | 0 | 0 | 61 | 6.88 | |
9 | Oh Hyun Gyu | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 16 | 7 | 43.75% | 1 | 3 | 27 | 7.99 | |
27 | Ken Nkuba | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 31 | 29 | 93.55% | 1 | 3 | 53 | 7.34 | |
24 | Nikolas Sattlberger | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 7 | 38 | 6.94 | |
23 | Jarne Steuckers | Cánh phải | 3 | 1 | 3 | 34 | 27 | 79.41% | 1 | 0 | 47 | 6.96 | |
77 | Zakaria El Ouahdi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 1 | 1 | 69 | 6.31 | |
39 | Mike Penders | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 55 | 39 | 70.91% | 0 | 0 | 68 | 6.69 | |
6 | Matte Smets | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 57 | 51 | 89.47% | 0 | 4 | 75 | 7.41 | |
32 | Noah Adedeji-Sternberg | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 2 | 44 | 6.92 |
Cercle Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Hannes Van Der Bruggen | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 40 | 27 | 67.5% | 1 | 3 | 55 | 7.02 | |
5 | Lucas Perrin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 14 | 6.08 | |
3 | Edgaras Utkus | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 3 | 27 | 5.76 | |
17 | Abu Francis | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 2 | 33 | 6.48 | |
15 | Gary Magnee | Defender | 2 | 1 | 2 | 20 | 13 | 65% | 7 | 0 | 45 | 6.63 | |
34 | Thibo Somers | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 19 | 7 | 36.84% | 2 | 3 | 31 | 7.38 | |
21 | Maxime Delanghe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 10 | 38.46% | 0 | 0 | 29 | 5.87 | |
10 | Felipe Augusto | Forward | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 15 | 6.36 | |
11 | Alan Minda | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6 | |
2 | Ibrahim Diakite | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 26 | 6.14 | |
66 | Christiaan Ravych | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 1 | 31 | 6.09 | |
6 | Lawrence Agyekum | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 35 | 6.28 | |
8 | Erick | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 37 | 5.99 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ