Vòng 25
02:45 ngày 09/02/2025
Racing Genk
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Cercle Brugge 1
Địa điểm: Luminus Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.11
+1
0.80
O 3
1.09
U 3
0.79
1
1.62
X
4.00
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.08
O 0.5
0.30
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Racing Genk Racing Genk
Phút
Cercle Brugge Cercle Brugge
10'
match goal 0 - 1 Thibo Somers
Oh Hyun Gyu Penalty awarded match var
16'
Jarne Steuckers 1 - 1 match pen
18'
Oh Hyun Gyu 2 - 1
Kiến tạo: Ken Nkuba
match goal
40'
46'
match change Lucas Perrin
Ra sân: Edgaras Utkus
46'
match change Alan Minda
Ra sân: Felipe Augusto
58'
match yellow.png Lucas Perrin
Christopher Bonsu Baah
Ra sân: Noah Adedeji-Sternberg
match change
68'
Tolu Arokodare
Ra sân: Oh Hyun Gyu
match change
69'
Ibrahima Sory Bangoura
Ra sân: Patrik Hrosovsky
match change
69'
76'
match change Nils De Wilde
Ra sân: Abu Francis
76'
match change Flavio Nazinho
Ra sân: Erick
81'
match var Maxime Delanghe Card changed
82'
match red Maxime Delanghe
Joris Kayembe
Ra sân: Zakaria El Ouahdi
match change
84'
84'
match change Warleson Stellion Lisboa Oliveira
Ra sân: Hannes Van Der Bruggen
89'
match yellow.png Ibrahim Diakite
Konstantinos Karetsas
Ra sân: Jarne Steuckers
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing Genk Racing Genk
Cercle Brugge Cercle Brugge
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
2
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
565
 
Số đường chuyền
 
339
81%
 
Chuyền chính xác
 
64%
2
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
47
 
Đánh đầu
 
55
32
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
22
7
 
Đánh chặn
 
8
27
 
Ném biên
 
21
17
 
Cản phá thành công
 
22
9
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
37
 
Long pass
 
21
98
 
Pha tấn công
 
127
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Joris Kayembe
20
Konstantinos Karetsas
7
Christopher Bonsu Baah
21
Ibrahima Sory Bangoura
99
Tolu Arokodare
1
Hendrik Van Crombrugge
11
Luca Oyen
82
Olivier Vliegen
34
Adrian Palacios
Racing Genk Racing Genk 4-2-3-1
3-4-1-2 Cercle Brugge Cercle Brugge
39
Penders
77
Ouahdi
6
Smets
3
Sadick
27
Nkuba
8
Heynen
24
Sattlber...
32
Adedeji-...
17
Hrosovsk...
23
Steucker...
9
Gyu
21
Delanghe
2
Diakite
66
Ravych
3
Utkus
8
Erick
17
Francis
28
Bruggen
15
Magnee
6
Agyekum
34
Somers
10
Augusto

Substitutes

27
Nils De Wilde
1
Warleson Stellion Lisboa Oliveira
11
Alan Minda
5
Lucas Perrin
20
Flavio Nazinho
7
Malamine Efekele
76
Jonas Lietaert
90
Emmanuel Kakou
22
Alama Bayo
Đội hình dự bị
Racing Genk Racing Genk
Joris Kayembe 18
Konstantinos Karetsas 20
Christopher Bonsu Baah 7
Ibrahima Sory Bangoura 21
Tolu Arokodare 99
Hendrik Van Crombrugge 1
Luca Oyen 11
Olivier Vliegen 82
Adrian Palacios 34
Racing Genk Cercle Brugge
27 Nils De Wilde
1 Warleson Stellion Lisboa Oliveira
11 Alan Minda
5 Lucas Perrin
20 Flavio Nazinho
7 Malamine Efekele
76 Jonas Lietaert
90 Emmanuel Kakou
22 Alama Bayo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4
61% Kiểm soát bóng 47%
5.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 0.8
4.4 Phạt góc 5
1.5 Thẻ vàng 1.1
6.8 Sút trúng cầu môn 5.2
59.2% Kiểm soát bóng 44.6%
6.3 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Genk (30trận)
Chủ Khách
Cercle Brugge (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
7
6
HT-H/FT-T
5
2
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
0
4
4
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
2
0
HT-B/FT-B
0
5
3
3

Racing Genk Racing Genk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Patrik Hrosovsky Tiền vệ trụ 0 0 3 31 25 80.65% 0 1 42 6.44
8 Bryan Heynen Tiền vệ trụ 0 0 0 56 44 78.57% 0 5 75 7.33
3 Mujaid Sadick Trung vệ 0 0 0 47 46 97.87% 0 0 61 6.88
9 Oh Hyun Gyu Tiền đạo cắm 3 1 2 16 7 43.75% 1 3 27 7.99
27 Ken Nkuba Cánh phải 1 0 1 31 29 93.55% 1 3 53 7.34
24 Nikolas Sattlberger Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 30 24 80% 0 7 38 6.94
23 Jarne Steuckers Cánh phải 3 1 3 34 27 79.41% 1 0 47 6.96
77 Zakaria El Ouahdi Hậu vệ cánh phải 1 0 0 39 28 71.79% 1 1 69 6.31
39 Mike Penders Thủ môn 0 0 0 55 39 70.91% 0 0 68 6.69
6 Matte Smets Trung vệ 0 0 1 57 51 89.47% 0 4 75 7.41
32 Noah Adedeji-Sternberg Cánh trái 3 2 0 22 16 72.73% 1 2 44 6.92

Cercle Brugge Cercle Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Hannes Van Der Bruggen Midfielder 1 0 2 40 27 67.5% 1 3 55 7.02
5 Lucas Perrin Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 2 14 6.08
3 Edgaras Utkus Midfielder 2 0 1 21 18 85.71% 0 3 27 5.76
17 Abu Francis Midfielder 0 0 0 23 18 78.26% 0 2 33 6.48
15 Gary Magnee Defender 2 1 2 20 13 65% 7 0 45 6.63
34 Thibo Somers Midfielder 1 1 2 19 7 36.84% 2 3 31 7.38
21 Maxime Delanghe Thủ môn 0 0 0 26 10 38.46% 0 0 29 5.87
10 Felipe Augusto Forward 2 1 0 7 5 71.43% 0 1 15 6.36
11 Alan Minda Forward 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6
2 Ibrahim Diakite Defender 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 26 6.14
66 Christiaan Ravych Midfielder 0 0 0 26 16 61.54% 0 1 31 6.09
6 Lawrence Agyekum Midfielder 2 1 0 15 11 73.33% 2 0 35 6.28
8 Erick Defender 0 0 0 16 11 68.75% 1 0 37 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ