![Racing Genk Racing Genk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191022175726.jpg)
![Cercle Brugge Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
0.85
1.03
0.94
0.92
1.85
3.90
3.50
1.08
0.78
0.70
1.19
Diễn biến chính
![Racing Genk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191022175726.jpg)
![Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Thibo Somers
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Christopher Bonsu Baah
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alan Minda
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leonardo Da Silva Lopes
Ra sân: Luca Oyen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Flavio Nazinho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hannes Van Der Bruggen
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Racing Genk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191022175726.jpg)
![Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
Đội hình xuất phát
![Racing Genk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191022175726.jpg)
![Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
![Racing Genk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191022175726.jpg)
![Racing Genk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Racing Genk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Patrik Hrosovsky | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 38 | 29 | 76.32% | 6 | 0 | 58 | 6.39 | |
9 | Andi Zeqiri | 3 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 19 | 7.54 | ||
5 | Gerardo Daniel Arteaga Zamora | Defender | 0 | 0 | 0 | 38 | 18 | 47.37% | 2 | 1 | 70 | 6.39 | |
46 | Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa | Defender | 2 | 0 | 0 | 54 | 41 | 75.93% | 0 | 4 | 65 | 6.77 | |
23 | Daniel Munoz | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 26 | 66.67% | 0 | 2 | 74 | 7.31 | |
2 | Mark McKenzie | Defender | 0 | 0 | 1 | 60 | 40 | 66.67% | 0 | 9 | 79 | 7.64 | |
26 | Maarten Vandevoordt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 52 | 32 | 61.54% | 0 | 0 | 65 | 6.91 | |
19 | Anouar Ait El Hadj | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.85 | |
24 | Luca Oyen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 28 | 6.62 | |
99 | Tolu Arokodare | Forward | 3 | 0 | 2 | 24 | 12 | 50% | 2 | 10 | 44 | 6.92 | |
14 | Yira Sor | Forward | 1 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 2 | 1 | 32 | 6.18 | |
25 | Matias Galarza | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 35 | 20 | 57.14% | 1 | 3 | 55 | 6.52 | |
90 | Christopher Bonsu Baah | Forward | 1 | 1 | 0 | 20 | 10 | 50% | 0 | 4 | 33 | 6.36 |
Cercle Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Hannes Van Der Bruggen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 44 | 30 | 68.18% | 0 | 5 | 66 | 7.55 | |
22 | Leonardo Da Silva Lopes | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 1 | 3 | 54 | 7.05 | |
18 | Senna Miangue | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.98 | |
9 | Ahoueke Steeve Kevin Denkey | Forward | 6 | 2 | 2 | 31 | 17 | 54.84% | 0 | 1 | 53 | 7.58 | |
1 | Warleson Stellion Lisboa Oliveira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 1 | 21 | 6.08 | |
3 | Edgaras Utkus | Defender | 2 | 1 | 0 | 31 | 14 | 45.16% | 1 | 4 | 61 | 7 | |
4 | Jesper Daland | Defender | 0 | 0 | 3 | 30 | 17 | 56.67% | 0 | 7 | 42 | 6.92 | |
34 | Thibo Somers | Midfielder | 1 | 0 | 4 | 34 | 21 | 61.76% | 1 | 6 | 55 | 7.4 | |
20 | Flavio Nazinho | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 6 | 1 | 49 | 6.55 | |
27 | Nils De Wilde | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
11 | Alan Minda | Forward | 0 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 2 | 1 | 20 | 6.16 | |
5 | Boris Popovic | Defender | 1 | 1 | 0 | 15 | 6 | 40% | 0 | 0 | 25 | 6.24 | |
6 | Felix Lemarechal | Midfielder | 5 | 1 | 3 | 39 | 26 | 66.67% | 8 | 1 | 68 | 7.33 | |
19 | Kazeem Aderemi Olaigbe | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 9 | 6.12 | |
76 | Jonas Lietaert | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ