Vòng 24
02:45 ngày 02/02/2025
Racing Genk
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Beerschot Wilrijk 1
Địa điểm: Luminus Arena
Thời tiết: Trong lành, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.96
+1.5
0.94
O 3.25
0.97
U 3.25
0.89
1
1.30
X
5.25
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.82
+0.5
1.08
O 0.5
0.22
U 0.5
3.20

Diễn biến chính

Racing Genk Racing Genk
Phút
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Joris Kayembe 1 - 0 match goal
30'
67'
match change Marco Weymans
Ra sân: Antoine Colassin
69'
match yellow.png Hakim Sahabo
74'
match var Welat Cagro Card changed
75'
match red Welat Cagro
78'
match change Dean Huiberts
Ra sân: Tom Reyners
Ken Nkuba
Ra sân: Zakaria El Ouahdi
match change
82'
Noah Adedeji-Sternberg
Ra sân: Christopher Bonsu Baah
match change
83'
Oh Hyun Gyu
Ra sân: Konstantinos Karetsas
match change
83'
87'
match change Florian Kruger
Ra sân: Ayouba Kosiah
Bryan Heynen match yellow.png
87'
90'
match yellow.png Brian Plat

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing Genk Racing Genk
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
7
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
7
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
9
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
674
 
Số đường chuyền
 
373
92%
 
Chuyền chính xác
 
82%
9
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu
 
14
10
 
Đánh đầu thành công
 
8
0
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
20
6
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
13
16
 
Cản phá thành công
 
20
10
 
Thử thách
 
7
32
 
Long pass
 
18
167
 
Pha tấn công
 
66
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Noah Adedeji-Sternberg
27
Ken Nkuba
9
Oh Hyun Gyu
24
Nikolas Sattlberger
44
Josue Ndenge Kongolo
1
Hendrik Van Crombrugge
46
Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
19
Yaimar Medina
15
Thomas Claes
Racing Genk Racing Genk 4-2-3-1
4-4-2 Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
39
Penders
18
Kayembe
6
Smets
3
Sadick
77
Ouahdi
8
Heynen
21
Bangoura
7
Baah
20
Karetsas
23
Steucker...
99
Arokodar...
33
Shinton
66
Konstant...
5
Soh
6
Fayed
4
Plat
7
Reyners
20
Sahabo
47
Cagro
42
Martha
25
Colassin
9
Kosiah

Substitutes

28
Marco Weymans
30
Dean Huiberts
11
Florian Kruger
19
Cheikh Thiam
71
Davor Matijas
2
Colin Dagba
55
Felix Nzouango
3
Emir Ortakaya
Đội hình dự bị
Racing Genk Racing Genk
Noah Adedeji-Sternberg 32
Ken Nkuba 27
Oh Hyun Gyu 9
Nikolas Sattlberger 24
Josue Ndenge Kongolo 44
Hendrik Van Crombrugge 1
Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa 46
Yaimar Medina 19
Thomas Claes 15
Racing Genk Beerschot Wilrijk
28 Marco Weymans
30 Dean Huiberts
11 Florian Kruger
19 Cheikh Thiam
71 Davor Matijas
2 Colin Dagba
55 Felix Nzouango
3 Emir Ortakaya

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 3
2.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 0.67
5.67 Sút trúng cầu môn 2
57% Kiểm soát bóng 37%
6.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.7
1 Bàn thua 1.8
4 Phạt góc 4.5
1.6 Thẻ vàng 2.1
6.4 Sút trúng cầu môn 5.6
59.8% Kiểm soát bóng 47%
7.3 Phạm lỗi 7.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Genk (28trận)
Chủ Khách
Beerschot Wilrijk (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
2
7
HT-H/FT-T
5
2
0
4
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
0
5
0
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
0
HT-B/FT-B
0
5
5
0

Racing Genk Racing Genk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Joris Kayembe Hậu vệ cánh trái 1 1 2 61 52 85.25% 2 1 82 7.99
8 Bryan Heynen Tiền vệ trụ 0 0 2 83 79 95.18% 0 0 94 7.06
21 Ibrahima Sory Bangoura Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 36 36 100% 0 0 45 6.85
3 Mujaid Sadick Trung vệ 0 0 0 91 90 98.9% 0 1 99 7.21
99 Tolu Arokodare Tiền đạo cắm 7 1 0 9 7 77.78% 0 5 23 6.81
23 Jarne Steuckers Cánh phải 2 1 1 56 49 87.5% 3 0 72 6.88
77 Zakaria El Ouahdi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 27 93.1% 0 0 42 6.59
39 Mike Penders Thủ môn 0 0 0 15 12 80% 0 0 15 6.37
6 Matte Smets Trung vệ 0 0 0 118 111 94.07% 0 0 126 7.13
7 Christopher Bonsu Baah Cánh phải 1 1 4 34 27 79.41% 6 0 56 6.9
20 Konstantinos Karetsas Tiền vệ công 2 0 0 16 14 87.5% 2 0 37 6.84

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Loic Mbe Soh Trung vệ 0 0 0 36 30 83.33% 0 0 46 6.45
28 Marco Weymans Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
33 Nick Shinton Thủ môn 0 0 0 34 30 88.24% 0 0 41 6.75
25 Antoine Colassin Tiền đạo cắm 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 33 5.95
4 Brian Plat Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 1 1 33 6.48
47 Welat Cagro Tiền vệ trụ 0 0 1 45 37 82.22% 0 1 60 6.25
66 Apostolos Konstantopoulos Trung vệ 0 0 0 29 24 82.76% 0 2 48 6.86
7 Tom Reyners Cánh phải 1 0 2 28 22 78.57% 2 0 48 6.33
42 Arjany Martha Hậu vệ cánh trái 1 0 0 10 8 80% 0 0 22 6.21
9 Ayouba Kosiah Tiền đạo cắm 1 0 0 11 7 63.64% 0 0 21 6.06
6 Omar Fayed Trung vệ 0 0 0 47 39 82.98% 0 2 59 6.5
20 Hakim Sahabo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 31 91.18% 1 0 41 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ