![Racing Genk Racing Genk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191022175726.jpg)
![Anderlecht Anderlecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170223155709.jpg)
0.90
1.00
0.83
0.84
1.95
3.40
3.20
1.23
0.71
0.77
1.12
Diễn biến chính
![Racing Genk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191022175726.jpg)
![Anderlecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170223155709.jpg)
Kiến tạo: Zakaria El Ouahdi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Theo Leoni
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mario Stroeykens
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Francis Amuzu
Ra sân: Tolu Arokodare
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Thomas Delaney
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kasper Dolberg
Ra sân: Anouar Ait El Hadj
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Alieu Fadera
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Racing Genk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191022175726.jpg)
![Anderlecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170223155709.jpg)
Đội hình xuất phát
![Racing Genk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191022175726.jpg)
![Anderlecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170223155709.jpg)
![Racing Genk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191022175726.jpg)
![Racing Genk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170223155709.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Racing Genk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Patrik Hrosovsky | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 2 | 47 | 39 | 82.98% | 2 | 0 | 61 | 7.7 | |
9 | Andi Zeqiri | 3 | 1 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 2 | 14 | 7.4 | ||
46 | Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa | Defender | 0 | 0 | 1 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 2 | 56 | 6.9 | |
2 | Mark McKenzie | Defender | 0 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 2 | 65 | 6.9 | |
3 | Mujaid Sadick | Defender | 1 | 1 | 1 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 1 | 56 | 7.3 | |
26 | Maarten Vandevoordt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 21 | 52.5% | 0 | 0 | 42 | 6.3 | |
19 | Anouar Ait El Hadj | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 1 | 0 | 60 | 7.2 | |
7 | Alieu Fadera | Midfielder | 2 | 0 | 3 | 44 | 34 | 77.27% | 3 | 1 | 89 | 7.5 | |
99 | Tolu Arokodare | Forward | 4 | 3 | 3 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 3 | 43 | 7.5 | |
77 | Zakaria El Ouahdi | Defender | 4 | 1 | 2 | 37 | 31 | 83.78% | 1 | 0 | 66 | 7.6 | |
5 | Matias Galarza | Midfielder | 2 | 1 | 2 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 1 | 74 | 7.1 | |
10 | Bilal El Khannouss | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 62 | 53 | 85.48% | 8 | 0 | 85 | 7.5 | |
67 | Noah Adedeji-Sternberg | Forward | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.7 |
Anderlecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kasper Schmeichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 53 | 33 | 62.26% | 0 | 0 | 70 | 8.6 | |
14 | Jan Vertonghen | Defender | 0 | 0 | 2 | 67 | 52 | 77.61% | 0 | 6 | 77 | 7.1 | |
23 | Mats Rits | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 37 | 21 | 56.76% | 0 | 1 | 50 | 6.6 | |
25 | Thomas Delaney | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 2 | 29 | 6.8 | |
15 | Ludwig Augustinsson | Defender | 1 | 0 | 1 | 55 | 43 | 78.18% | 6 | 1 | 90 | 6.8 | |
12 | Kasper Dolberg | Forward | 1 | 1 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
36 | Anders Dreyer | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 26 | 18 | 69.23% | 2 | 0 | 41 | 7.6 | |
18 | Majeed Ashimeru | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
7 | Francis Amuzu | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 5 | 0 | 34 | 7 | |
33 | Federico Gattoni | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 2 | 63 | 6.5 | |
54 | Killian Sardella | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 61 | 5.6 | |
20 | Luis Vasquez | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 13 | 6.5 | |
17 | Theo Leoni | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 26 | 6.7 | |
29 | Mario Stroeykens | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 35 | 6.1 | |
32 | Nilson David Angulo Ramirez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ