![Racing Club Racing Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021931.jpg)
![Newells Old Boys Newells Old Boys](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021347.jpg)
0.91
0.89
0.97
0.73
2.13
3.15
3.05
0.62
1.13
0.66
1.04
Diễn biến chính
![Racing Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021931.jpg)
![Newells Old Boys](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021347.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brian Nicolas Aguirre
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jorge Recalde
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Angelo Martino
Ra sân: Gabriel Agustin Hauche
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Juan Quintero
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Juan Quintero
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juan Sebastian Sforza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cristian Ferreira
Kiến tạo: Agustin Almendra
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Roger Martinez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Gustavo Velazquez
Ra sân: Leonardo German Sigali
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Racing Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021931.jpg)
![Newells Old Boys](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021347.jpg)
Đội hình xuất phát
![Racing Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021931.jpg)
![Newells Old Boys](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021347.jpg)
![Racing Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021931.jpg)
![Racing Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021347.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Racing Club
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Juan Quintero | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 0 | 45 | 7.5 | |
7 | Gabriel Agustin Hauche | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 20 | 7.3 | |
30 | Leonardo German Sigali | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 33 | 6.5 | |
21 | Gabriel Arias | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
10 | Roger Martinez | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 2 | 29 | 7.1 | |
33 | Gonzalo Piovi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 41 | 31 | 75.61% | 0 | 1 | 53 | 6.8 | |
11 | Jonathan Gomez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 1 | 43 | 6.9 | |
3 | Gabriel Rojas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 23 | 6.7 | |
6 | Nazareno Colombo | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 0 | 44 | 7.3 | |
5 | Juan Ignacio Martin Nardoni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 33 | 6.5 | |
16 | Gaston Nicolas Martirena Torres | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 51 | 6.7 |
Newells Old Boys
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Ivan Gomez Romero | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 28 | 6.9 | |
1 | Lucas Hoyos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 33 | 7.1 | |
42 | Guillermo Luis Ortiz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 2 | 28 | 6.9 | |
28 | Jorge Recalde | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
25 | Gustavo Velazquez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 33 | 6.9 | |
23 | Angelo Martino | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 41 | 6.9 | |
30 | Cristian Ferreira | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 1 | 32 | 6.6 | |
14 | Armando Mendez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 23 | 6.6 | |
26 | Ramiro Sordo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 29 | 6.8 | |
13 | Juan Sebastian Sforza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 0 | 48 | 6.6 | |
18 | Brian Nicolas Aguirre | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 25 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ