![Racing Club Racing Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021931.jpg)
![Belgrano Belgrano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022237.jpg)
0.99
0.81
0.96
0.74
1.99
3.10
3.50
1.08
0.67
0.66
1.04
Diễn biến chính
![Racing Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021931.jpg)
![Belgrano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022237.jpg)
Kiến tạo: Gabriel Rojas
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juan Barinaga
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Agustin Ojeda
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lautaro Tello
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ulises Sanchez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Passerini
Ra sân: Baltasar Gallego Rodriguez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Juan Quintero
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Agustin Hauche
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Esteban Rolon
Ra sân: Gabriel Rojas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anibal Ismael Moreno
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Emiliano Vecchio
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ariel Matias Garcia
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Racing Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021931.jpg)
![Belgrano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022237.jpg)
Đội hình xuất phát
![Racing Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021931.jpg)
![Belgrano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022237.jpg)
![Racing Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021931.jpg)
![Racing Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022237.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Racing Club
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Juan Quintero | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 35 | 7.5 | |
7 | Gabriel Agustin Hauche | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 21 | 7.6 | |
21 | Gabriel Arias | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
3 | Gabriel Rojas | Defender | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 40 | 6.7 | |
34 | Facundo Mura | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 32 | 6.8 | |
29 | Anibal Ismael Moreno | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 26 | 7 | |
6 | Nazareno Colombo | Defender | 2 | 0 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 2 | 51 | 7.2 | |
5 | Juan Ignacio Martin Nardoni | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 0 | 0 | 25 | 6.7 | |
26 | Agustin Ojeda | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
37 | Baltasar Gallego Rodriguez | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 25 | 6.7 | |
38 | Tobías Rubio | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 23 | 6.8 |
Belgrano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Nahuel Losada | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 22 | 6.3 | |
16 | Esteban Rolon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
6 | Alejandro Rebola | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 26 | 6.2 | |
4 | Juan Barinaga | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 19 | 6.4 | |
5 | Santiago Longo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 28 | 6.3 | |
22 | Alex Ibacache | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 23 | 6.3 | |
12 | Ulises Sanchez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 0 | 1 | 19 | 6.5 | |
9 | Lucas Passerini | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
7 | Lautaro Tello | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
40 | Matias Moreno | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 14 | 6.2 | |
26 | Facundo Lencioni | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 14 | 6.5 | |
35 | Francisco Facello | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 8 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ