Vòng 7
06:00 ngày 17/02/2025
Queretaro FC 1
Đã kết thúc 2 - 4 Xem Live (0 - 3)
Monterrey
Địa điểm: Estadio Corregidora
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.85
-0.75
1.05
O 2.5
1.00
U 2.5
0.88
1
3.90
X
3.40
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.83
-0.25
1.01
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Queretaro FC Queretaro FC
Phút
Monterrey Monterrey
2'
match goal 0 - 1 Jesus Corona
11'
match goal 0 - 2 Ricardo Chavez Soto
25'
match goal 0 - 3 German Berterame
Kiến tạo: Jesus Corona

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Queretaro FC Queretaro FC
Monterrey Monterrey
1
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
12
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
175
 
Số đường chuyền
 
233
82%
 
Chuyền chính xác
 
86%
12
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
12
4
 
Thử thách
 
2
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
15
 
Long pass
 
19
39
 
Pha tấn công
 
37
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
David Josue Colman Escobar
11
Alan Medina
33
Pablo Nicolas Ortiz Orozco
13
Eduardo Alonso Armenta Palma
28
Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez
23
Jorge Hernandez
26
Jonathan Ezequiel Perlaza Leiva
3
Oscar Gibram Manzanarez Perez
14
Federico Lertora
9
Brian Rubio
Queretaro FC Queretaro FC 4-1-3-2
4-1-4-1 Monterrey Monterrey
25
Revuelta
17
Venegas
6
Domingue...
4
Russo
2
Mendoza
5
Escamill...
183
Perez
12
Valencia
8
Acosta
7
Quintero
10
Rodrigue...
22
Lopez
2
Soto
33
Ramirez
15
Herrera
3
Zamora
30
RODRiGUE...
10
Madrazo
19
Piedra
8
Torres
17
Corona
7
Berteram...

Substitutes

209
Francisco Valenzuela
25
Nelson Alexander Deossa Suarez
5
Fidel Ambriz
204
Iker Jareth Fimbres Ochoa
11
Jose Alfonso Alvarado Perez
1
Esteban Andrada
32
Antonio Leone
208
Luis Basulto
21
Luis Reyes
31
Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
Đội hình dự bị
Queretaro FC Queretaro FC
David Josue Colman Escobar 19
Alan Medina 11
Pablo Nicolas Ortiz Orozco 33
Eduardo Alonso Armenta Palma 13
Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez 28
Jorge Hernandez 23
Jonathan Ezequiel Perlaza Leiva 26
Oscar Gibram Manzanarez Perez 3
Federico Lertora 14
Brian Rubio 9
Queretaro FC Monterrey
209 Francisco Valenzuela
25 Nelson Alexander Deossa Suarez
5 Fidel Ambriz
204 Iker Jareth Fimbres Ochoa
11 Jose Alfonso Alvarado Perez
1 Esteban Andrada
32 Antonio Leone
208 Luis Basulto
21 Luis Reyes
31 Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
34.67% Kiểm soát bóng 41.33%
9 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.1
1.7 Bàn thua 1.2
3.7 Phạt góc 5.5
1.5 Thẻ vàng 1.7
2.2 Sút trúng cầu môn 6.5
38.3% Kiểm soát bóng 53.5%
9.6 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Queretaro FC (28trận)
Chủ Khách
Monterrey (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
7
4
HT-H/FT-T
2
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
3
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
7
1
2
4

Queretaro FC Queretaro FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Pablo Edson Barrera Acosta Midfielder 0 0 0 17 14 82.35% 5 0 34 6.1
5 Kevin Escamilla Midfielder 2 0 0 37 35 94.59% 0 0 46 6.8
25 Guillermo Allison Revuelta Thủ môn 0 0 0 24 16 66.67% 0 0 35 5.5
28 Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez Tiền vệ công 0 0 0 5 5 100% 1 0 6 6.6
2 Omar Israel Mendoza Defender 0 0 0 32 29 90.63% 2 0 53 5.8
10 Lucas Rodriguez Forward 0 0 1 19 17 89.47% 1 0 31 6.8
12 Jaime Gomez Valencia Defender 1 0 1 30 26 86.67% 3 0 47 5.9
17 Francisco Venegas Defender 2 1 1 36 27 75% 2 1 54 6.4
19 David Josue Colman Escobar Forward 1 0 2 12 11 91.67% 3 0 20 7.9
6 Jose Maria Canale Dominguez Midfielder 2 1 1 37 32 86.49% 0 0 44 6.7
11 Alan Medina Forward 0 0 0 10 9 90% 0 0 16 6.4
4 Franco Russo Defender 0 0 0 38 34 89.47% 0 0 56 6.7
7 Adonis Stalin Preciado Quintero Midfielder 1 1 1 18 13 72.22% 3 1 44 7.5
13 Eduardo Alonso Armenta Palma Midfielder 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.6
33 Pablo Nicolas Ortiz Orozco Defender 0 0 1 11 8 72.73% 0 0 14 6.4
183 Aldahir Perez Midfielder 0 0 0 23 15 65.22% 0 0 32 6.3

Monterrey Monterrey
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Hector Alfredo Moreno Herrera Trung vệ 0 0 1 72 66 91.67% 0 2 81 6.9
10 Sergio Canales Madrazo Tiền vệ công 3 2 3 57 49 85.96% 5 0 81 7.9
8 Oliver Torres Tiền vệ trụ 2 1 1 36 30 83.33% 0 0 47 7.6
33 John Stefan Medina Ramirez Hậu vệ cánh phải 1 0 0 32 27 84.38% 0 1 40 6.4
22 Luis Alberto Cardenas Lopez Thủ môn 0 0 0 33 31 93.94% 0 0 39 6.7
17 Jesus Corona Cánh phải 2 1 2 12 12 100% 0 0 21 8.2
30 JORGE RODRiGUEZ Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 33 31 93.94% 0 0 48 7.1
3 Gerardo Daniel Arteaga Zamora Hậu vệ cánh trái 0 0 2 39 31 79.49% 1 2 61 6.5
7 German Berterame Tiền đạo cắm 3 1 0 15 13 86.67% 0 1 29 7.5
19 Jordi Cortizo de la Piedra Cánh phải 0 0 1 21 19 90.48% 0 0 42 7.6
2 Ricardo Chavez Soto Hậu vệ cánh phải 2 1 0 47 36 76.6% 4 1 74 7.4
5 Fidel Ambriz Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 12 100% 0 0 14 6.6
11 Jose Alfonso Alvarado Perez Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.7
25 Nelson Alexander Deossa Suarez Tiền vệ trụ 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 24 6.7
204 Iker Jareth Fimbres Ochoa Tiền vệ công 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.2
209 Francisco Valenzuela Forward 0 0 1 10 9 90% 2 0 18 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ