![Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![Watford Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
0.81
1.09
1.05
0.83
2.45
3.60
2.62
0.85
1.03
0.40
2.00
Diễn biến chính
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
Kiến tạo: Kieran Morgan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Ilias Chair
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Giorgi Chakvetadze
Kiến tạo: Paul Smyth
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Morgan Fox
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michael Frey
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Moussa Sissoko
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Ince
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yasser Larouci
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ilias Chair
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kieran Morgan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Sam Field
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
Đội hình xuất phát
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nardi Paul | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 6.9 | |
12 | Michael Frey | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 3 | 15 | 7.3 | |
15 | Morgan Fox | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 20 | 6.54 | |
22 | Kenneth Paal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 21 | 6.74 | |
10 | Ilias Chair | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 0 | 20 | 7.23 | |
8 | Sam Field | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 16 | 6.56 | |
11 | Paul Smyth | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
3 | Jimmy Dunne | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 22 | 7.66 | |
20 | Harrison Ashby | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 1 | 0 | 38 | 6.3 | |
40 | Jonathan Varane | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.97 | |
21 | Kieran Morgan | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 13 | 7.23 |
Watford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Moussa Sissoko | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 25 | 6.15 | |
7 | Thomas Ince | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 20 | 6.15 | |
1 | Daniel Bachmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 10 | 5.49 | |
3 | Francisco Sierralta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 23 | 6.24 | |
5 | Ryan Porteous | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 27 | 6.17 | |
8 | Giorgi Chakvetadze | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 20 | 6.32 | |
19 | Vakoun Issouf Bayo | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 15 | 6.01 | |
6 | Matthew Pollock | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 29 | 5.63 | |
37 | Yasser Larouci | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 32 | 5.93 | |
34 | Kwadwo Baah | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 2 | 15 | 6.14 | |
2 | Jeremy Ngakia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 2 | 2 | 22 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ