![Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![Stoke City Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
0.84
0.96
0.76
0.94
2.83
3.30
2.18
1.07
0.68
0.98
0.72
Diễn biến chính
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andre Vidigal
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ryan Mmaee
Ra sân: Osman Kakay
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Elijah Dixon-Bonner
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bae Jun Ho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tyrese Campbell
Ra sân: Jimmy Dunne
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sam Field
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan Mmaee
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wouter Burger
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jack Colback
![match change](/img/match-events/change.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
Đội hình xuất phát
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Asmir Begovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 16 | 6.53 | |
4 | Jack Colback | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 20 | 6.44 | |
5 | Steve Cook | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 3 | 29 | 7.11 | |
22 | Kenneth Paal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 24 | 5.84 | |
10 | Ilias Chair | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 8 | 0 | 25 | 6.47 | |
8 | Sam Field | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 20 | 6.17 | |
9 | Lyndon Dykes | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 18 | 6.9 | |
2 | Osman Kakay | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 26 | 5.98 | |
11 | Paul Smyth | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 1 | 19 | 6.3 | |
3 | Jimmy Dunne | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 19 | 6.1 | |
19 | Elijah Dixon-Bonner | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 9 | 50% | 0 | 1 | 23 | 6.2 |
Stoke City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Ciaran Clark | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 4 | 43 | 6.33 | |
3 | Enda Stevens | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 4 | 0 | 41 | 5.64 | |
13 | Jack Bonham | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
4 | Ben Pearson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 33 | 6.18 | |
19 | Ryan Mmaee | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 24 | 7.27 | |
2 | Lynden Gooch | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 15 | 62.5% | 1 | 0 | 37 | 6.49 | |
7 | Andre Vidigal | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 23 | 6.32 | |
10 | Tyrese Campbell | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 29 | 6.38 | |
6 | Wouter Burger | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 3 | 25 | 6.21 | |
23 | Luke McNally | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 28 | 6.57 | |
22 | Bae Jun Ho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 21 | 16 | 76.19% | 9 | 0 | 32 | 6.51 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ