![Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![Stoke City Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
0.96
0.94
1.03
0.83
2.75
3.30
2.50
0.96
0.94
1.00
0.88
Diễn biến chính
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Eric Bocat
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Ra sân: Nicolas Madsen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zan Celar
![match change](/img/match-events/change.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Ra sân: Paul Smyth
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Louie Koumas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sol Sidibe
Ra sân: Liam Morrison
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sam Field
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Million Manhoef
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
Đội hình xuất phát
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Steve Cook | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 1 | 50 | 6.11 | |
25 | Lucas Qvistorff Andersen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 100% | 2 | 0 | 6 | 6.48 | |
1 | Nardi Paul | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 0 | 27 | 7 | |
15 | Morgan Fox | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 11 | 5.91 | |
22 | Kenneth Paal | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.03 | |
8 | Sam Field | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 4 | 30 | 21 | 70% | 0 | 2 | 36 | 6.86 | |
11 | Paul Smyth | Cánh phải | 4 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 5 | 1 | 47 | 6.93 | |
3 | Jimmy Dunne | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 49 | 35 | 71.43% | 3 | 4 | 78 | 7.1 | |
24 | Nicolas Madsen | Tiền vệ công | 2 | 1 | 4 | 18 | 17 | 94.44% | 13 | 1 | 37 | 6.84 | |
14 | Koki Saito | Cánh trái | 4 | 1 | 2 | 25 | 22 | 88% | 2 | 0 | 46 | 6.84 | |
18 | Zan Celar | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 14 | 5.61 | |
20 | Harrison Ashby | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 1 | 0 | 62 | 6.54 | |
40 | Jonathan Varane | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 2 | 49 | 6.69 | |
28 | Alfie Lloyd | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 60% | 1 | 1 | 13 | 6.46 | |
16 | Liam Morrison | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 1 | 54 | 6.51 | |
21 | Kieran Morgan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 17 | 6.23 |
Stoke City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Ben Gibson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 83 | 70 | 84.34% | 0 | 2 | 89 | 5.8 | |
15 | Jordan Thompson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 15 | 6.35 | |
5 | Michael Rose | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
16 | Ben Wilmot | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 47 | 82.46% | 1 | 1 | 85 | 7.1 | |
12 | Tatsuki Seko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 57 | 50 | 87.72% | 1 | 0 | 73 | 6.92 | |
1 | Viktor Johansson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 43 | 7.17 | |
17 | Eric Bocat | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 49 | 34 | 69.39% | 3 | 2 | 94 | 7.32 | |
42 | Million Manhoef | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 5 | 0 | 46 | 7.04 | |
26 | Ashley Phillips | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 2 | 71 | 6.84 | |
37 | Emre Tezgel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.02 | |
9 | Thomas Cannon | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 3 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 30 | 7.4 | |
10 | Bae Jun Ho | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 2 | 0 | 49 | 6.12 | |
30 | Sol Sidibe | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 1 | 36 | 6.16 | |
11 | Louie Koumas | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 18 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ