![Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![Preston North End Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
1.06
0.84
1.02
0.86
2.55
3.30
2.70
0.77
1.12
0.78
1.11
Diễn biến chính
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Liam Lindsay
Ra sân: Steve Cook
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brad Potts
Kiến tạo: Paul Smyth
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jack Whatmough
Ra sân: Rayan Kolli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Koki Saito
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Milutin Osmajic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sam Greenwood
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mads Frokjaer
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Kiến tạo: Ilias Chair
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Kenneth Paal
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Paul Smyth
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
Đội hình xuất phát
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Steve Cook | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 5.86 | |
1 | Nardi Paul | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 0 | 51 | 6.33 | |
12 | Michael Frey | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 12 | 5.94 | |
15 | Morgan Fox | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 44 | 81.48% | 1 | 2 | 71 | 7.07 | |
22 | Kenneth Paal | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 64 | 57 | 89.06% | 11 | 1 | 106 | 7.28 | |
6 | Jake Clarke-Salter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
10 | Ilias Chair | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 3 | 1 | 25 | 6.83 | |
8 | Sam Field | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 2 | 41 | 6.19 | |
11 | Paul Smyth | Cánh phải | 3 | 1 | 3 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 32 | 7.57 | |
3 | Jimmy Dunne | Hậu vệ cánh phải | 4 | 2 | 2 | 54 | 42 | 77.78% | 3 | 8 | 82 | 8.34 | |
14 | Koki Saito | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 30 | 6.22 | |
40 | Jonathan Varane | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 0 | 69 | 6.83 | |
16 | Liam Morrison | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 68 | 60 | 88.24% | 0 | 0 | 74 | 6.34 | |
26 | Rayan Kolli | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 2 | 2 | 39 | 7.42 | |
27 | Daniel Bennie | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
21 | Kieran Morgan | Midfielder | 1 | 0 | 3 | 30 | 27 | 90% | 2 | 0 | 42 | 7 |
Preston North End
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Robbie Brady | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 9 | 42.86% | 1 | 0 | 32 | 5.89 | |
7 | William Keane | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.01 | |
5 | Jack Whatmough | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 40 | 6.18 | |
44 | Brad Potts | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 31 | 6.43 | |
25 | Duane Holmes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 5.88 | |
6 | Liam Lindsay | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 47 | 35 | 74.47% | 0 | 3 | 54 | 5.05 | |
1 | Freddie Woodman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 0 | 0 | 45 | 6.15 | |
23 | Jeppe Okkels | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.89 | |
9 | Emil Ris Jakobsen | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.87 | |
14 | Jordan Storey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 35 | 76.09% | 0 | 0 | 62 | 6.12 | |
8 | Alistair Mccann | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 2 | 49 | 6.93 | |
10 | Mads Frokjaer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 29 | 6.11 | |
28 | Milutin Osmajic | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 0 | 21 | 7.11 | |
22 | Stefan Teitur Thordarson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 0 | 42 | 6.27 | |
29 | Kaine Hayden | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 37 | 26 | 70.27% | 2 | 0 | 58 | 6.35 | |
20 | Sam Greenwood | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 3 | 0 | 22 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ