![Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![Millwall Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
1.00
0.88
0.85
1.01
2.63
3.20
2.60
0.80
1.05
0.78
1.10
Diễn biến chính
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
Kiến tạo: Chris Willock
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Nisbet
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joe Bryan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brooke Norton-Cuffy
Ra sân: Chris Willock
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Sinclair Armstrong
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ilias Chair
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
Đội hình xuất phát
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Asmir Begovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 16 | 51.61% | 0 | 0 | 38 | 6.38 | |
4 | Jack Colback | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 1 | 48 | 7.16 | |
37 | Albert Adomah | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | |
5 | Steve Cook | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 42 | 26 | 61.9% | 0 | 3 | 56 | 7.38 | |
22 | Kenneth Paal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 52 | 38 | 73.08% | 2 | 1 | 70 | 7.08 | |
6 | Jake Clarke-Salter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 40 | 78.43% | 0 | 7 | 64 | 7.63 | |
10 | Ilias Chair | Tiền vệ công | 4 | 2 | 2 | 30 | 25 | 83.33% | 8 | 0 | 53 | 7.53 | |
7 | Chris Willock | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 30 | 23 | 76.67% | 7 | 0 | 47 | 7.19 | |
8 | Sam Field | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 2 | 44 | 6.87 | |
9 | Lyndon Dykes | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 28 | 16 | 57.14% | 0 | 7 | 48 | 7.69 | |
20 | Reginald Jacob Cannon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 28 | 66.67% | 1 | 3 | 75 | 7.66 | |
19 | Elijah Dixon-Bonner | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.17 | |
30 | Sinclair Armstrong | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 29 | 7.61 | |
21 | Ziyad Larkeche | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 |
Millwall
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Murray Wallace | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 4 | 22 | 6.4 | |
15 | Joe Bryan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 1 | 1 | 48 | 6.73 | |
19 | Duncan Watmore | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 1 | 1 | 29 | 6.05 | |
5 | Jake Cooper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 52 | 72.22% | 1 | 7 | 93 | 7.2 | |
39 | George Honeyman | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 49 | 34 | 69.39% | 4 | 0 | 68 | 6.39 | |
7 | Kevin Nisbet | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 12 | 5.94 | |
20 | Matija Sarkic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 0 | 44 | 5.42 | |
45 | Wes Harding | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 54 | 43 | 79.63% | 0 | 2 | 70 | 6.35 | |
10 | Zian Flemming | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 27 | 14 | 51.85% | 0 | 3 | 49 | 6.03 | |
2 | Dan McNamara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 45 | 33 | 73.33% | 0 | 1 | 70 | 6.15 | |
8 | Billy Mitchell | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 72 | 63 | 87.5% | 2 | 1 | 79 | 5.99 | |
6 | Japhet Tanganga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 23 | 6.06 | |
11 | Ryan James Longman | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 8 | 5.87 | |
17 | Brooke Norton-Cuffy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 10 | 50% | 2 | 2 | 31 | 6.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ