![Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![Middlesbrough Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
1.09
0.81
0.85
1.03
2.70
3.20
2.30
1.01
0.87
1.12
0.77
Diễn biến chính
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ilias Chair
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sam Field
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michael Frey
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Matthew Clarke
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Luke Ayling
Ra sân: Kenneth Paal
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcus Forss
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emmanuel Latte Lath
Ra sân: Lucas Qvistorff Andersen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luke Ayling
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Riley Mcgree
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
Đội hình xuất phát
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Asmir Begovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 49 | 6.06 | |
4 | Jack Colback | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 61 | 51 | 83.61% | 1 | 4 | 68 | 6.28 | |
5 | Steve Cook | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 81 | 68 | 83.95% | 0 | 2 | 89 | 6.11 | |
25 | Lucas Qvistorff Andersen | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 33 | 26 | 78.79% | 11 | 0 | 55 | 6.38 | |
12 | Michael Frey | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 21 | 6.37 | |
14 | Isaac Hayden | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 40 | 6.33 | |
22 | Kenneth Paal | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 35 | 30 | 85.71% | 2 | 1 | 51 | 6.44 | |
6 | Jake Clarke-Salter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 83 | 67 | 80.72% | 1 | 3 | 99 | 6.32 | |
10 | Ilias Chair | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 0 | 33 | 6.76 | |
7 | Chris Willock | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 6 | 0 | 65 | 6.29 | |
8 | Sam Field | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 3 | 37 | 6.98 | |
9 | Lyndon Dykes | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 9 | 5.87 | |
11 | Paul Smyth | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 34 | 5.97 | |
3 | Jimmy Dunne | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 77 | 60 | 77.92% | 1 | 7 | 99 | 6.56 | |
30 | Sinclair Armstrong | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.96 | |
21 | Ziyad Larkeche | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 10 | 5.94 |
Middlesbrough
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Ricky van den Bergh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 2 | 46 | 7.46 | |
16 | Jonathan Howson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 61 | 52 | 85.25% | 8 | 0 | 84 | 7.34 | |
5 | Matthew Clarke | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 55 | 40 | 72.73% | 1 | 2 | 76 | 8.13 | |
12 | Luke Ayling | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 30 | 23 | 76.67% | 5 | 0 | 56 | 7.14 | |
17 | Patrick McNair | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 32 | 22 | 68.75% | 1 | 2 | 43 | 6.81 | |
8 | Riley Mcgree | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 37 | 6.79 | |
1 | Seny Timothy Dieng | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 14 | 45.16% | 0 | 0 | 39 | 7.1 | |
9 | Emmanuel Latte Lath | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 1 | 0 | 15 | 7.55 | |
28 | Lewis OBrien | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 53 | 40 | 75.47% | 1 | 1 | 68 | 7.11 | |
15 | Anfernee Dijksteel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.13 | |
21 | Marcus Forss | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 7.38 | |
27 | Lukas Ahlefeld Engel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 31 | 19 | 61.29% | 4 | 0 | 73 | 7.7 | |
20 | Finn Azaz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
18 | Samuel Silvera | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.11 | |
29 | Sam Greenwood | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.97 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ