![Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![Hull City Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
0.85
1.05
0.99
0.89
2.10
3.50
3.30
0.87
1.03
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lewie Coyle
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Michael Frey
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kasey Palmer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Regan Slater
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lucas Qvistorff Andersen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Karamoko Dembele
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Madsen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Koki Saito
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chris Vianney Bedia
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Belloumi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liam Millar
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
Đội hình xuất phát
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Steve Cook | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 3 | 64 | 6.36 | |
25 | Lucas Qvistorff Andersen | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 3 | 0 | 40 | 6.07 | |
1 | Nardi Paul | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 36 | 6.09 | |
12 | Michael Frey | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 10 | 5.99 | |
22 | Kenneth Paal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 3 | 1 | 85 | 6.1 | |
10 | Ilias Chair | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 3 | 0 | 13 | 6.06 | |
8 | Sam Field | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 50 | 6.32 | |
11 | Paul Smyth | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 19 | 6.15 | |
3 | Jimmy Dunne | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 67 | 54 | 80.6% | 0 | 7 | 86 | 6.69 | |
24 | Nicolas Madsen | Tiền vệ trụ | 6 | 3 | 3 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 1 | 50 | 7.1 | |
14 | Koki Saito | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 26 | 25 | 96.15% | 3 | 1 | 47 | 6.88 | |
18 | Zan Celar | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 2 | 17 | 6.14 | |
7 | Karamoko Dembele | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 20 | 15 | 75% | 2 | 0 | 35 | 6.27 | |
19 | Elijah Dixon-Bonner | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 7 | 5.85 | |
23 | Hevertton | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 2 | 1 | 58 | 6.26 | |
28 | Alfie Lloyd | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.06 |
Hull City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Chris Vianney Bedia | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 2 | 12 | 7.5 | |
45 | Kasey Palmer | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 2 | 32 | 6.58 | |
8 | Marvin Mehlem | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 17 | 6.25 | |
10 | Abdulkadir Omur | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
2 | Lewie Coyle | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 60 | 47 | 78.33% | 3 | 1 | 86 | 7.27 | |
27 | Regan Slater | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 22 | 6.54 | |
6 | Sean McLoughlin | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 55 | 48 | 87.27% | 0 | 4 | 67 | 7.13 | |
5 | Alfie Jones | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 2 | 64 | 6.27 | |
3 | Ryan John Giles | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
7 | Liam Millar | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 46 | 35 | 76.09% | 4 | 1 | 64 | 7.85 | |
1 | Ivor Pandur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 57 | 52 | 91.23% | 0 | 0 | 74 | 7.7 | |
23 | Cody Drameh | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 61 | 53 | 86.89% | 0 | 0 | 82 | 8.3 | |
48 | Mason Burstow | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.17 | |
18 | Xavier Simons | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 2 | 1 | 40 | 6.64 | |
25 | Oscar Zambrano | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 23 | 6.41 | |
33 | Belloumi | Cánh phải | 3 | 2 | 3 | 32 | 23 | 71.88% | 5 | 0 | 58 | 6.95 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ