![Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210317114435.png)
![Shandong Taishan Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
0.78
0.92
0.86
0.81
5.80
4.50
1.40
0.80
0.94
0.89
0.85
Diễn biến chính
![Qingdao Youth Island](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210317114435.png)
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chen Pu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liao Lisheng
Ra sân: Feng Gang
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yang Bo Yu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wenjie Lei
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: A Lan
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Qingdao Youth Island](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210317114435.png)
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Qingdao Youth Island](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210317114435.png)
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![Qingdao Youth Island](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210317114435.png)
![Qingdao Youth Island](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Qingdao Youth Island
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Tian Yong | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
3 | Zhao Honglue | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 1 | 40 | 6.8 | |
27 | Yang Bo Yu | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 22 | 6.7 | |
18 | Pu Shihao | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 2 | 29 | 6.7 | |
11 | A Lan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 3 | 31 | 6.6 | |
33 | Varazdat Haroyan | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 2 | 57 | 7.2 | |
17 | Chen Po-Liang | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.5 | |
14 | Feng Gang | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 2 | 18 | 6.7 | |
19 | Jean-David Beauguel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 2 | 5 | 35 | 7.2 | |
23 | Eduardo Henrique da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 0 | 36 | 7.2 | |
9 | Jose Brayan Riascos Valencia | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 8 | 2 | 41 | 7 | |
39 | Wenjie Lei | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 1 | 1 | 27 | 6.7 | |
10 | Nelson Luz | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
1 | Ji Jiabao | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 13 | 50% | 0 | 0 | 34 | 7.4 |
Shandong Taishan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Zheng Zheng | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 41 | 6.8 | |
14 | Wang Da Lei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 6 | 37.5% | 0 | 1 | 23 | 6.8 | |
10 | Valeri Qazaishvili | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 34 | 29 | 85.29% | 2 | 1 | 50 | 6.5 | |
17 | Xinghan Wu | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 20 | 11 | 55% | 2 | 1 | 42 | 6.4 | |
21 | Binbin Liu | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.6 | |
20 | Liao Lisheng | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 5 | 2 | 25 | 6.1 | |
27 | Shi Ke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 1 | 39 | 7 | |
22 | Yuanyi Li | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 2 | 33 | 30 | 90.91% | 4 | 1 | 49 | 7.5 | |
9 | Crysan da Cruz Queiroz Barcelos | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 1 | 5 | 62 | 7.3 | |
35 | Zhengyu Huang | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 4 | 42 | 6.9 | |
11 | Yang Liu | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 2 | 30 | 21 | 70% | 3 | 1 | 61 | 7.7 | |
8 | Pedro Delgado | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
29 | Chen Pu | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 23 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ