![Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210317114435.png)
![Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170525165048.png)
0.91
0.81
1.15
0.61
2.37
3.00
2.75
0.64
1.06
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Qingdao Youth Island](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210317114435.png)
![Nantong Zhiyun](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170525165048.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Song Haoyu
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yang MingYang
Ra sân: Liu Pujin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Feng Gang
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ye Daochi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luo Xin
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cao Kang
Ra sân: Wenjie Lei
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Pu Shihao
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yang MingYang
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zheng Haoqian
Ra sân: Yang Bo Yu
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Qingdao Youth Island](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210317114435.png)
![Nantong Zhiyun](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170525165048.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Qingdao Youth Island](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210317114435.png)
![Nantong Zhiyun](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170525165048.png)
![Qingdao Youth Island](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210317114435.png)
![Qingdao Youth Island](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170525165048.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Qingdao Youth Island
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Liu Pujin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 0 | 1 | 51 | 6.5 | |
27 | Yang Bo Yu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 2 | 51 | 5.9 | |
18 | Pu Shihao | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 0 | 51 | 6.5 | |
25 | Pei Shuai | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 25 | 6.3 | |
11 | A Lan | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 1 | 2 | 43 | 6.8 | |
17 | Chen Po-Liang | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 1 | 2 | 52 | 6.9 | |
14 | Feng Gang | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
19 | Jean-David Beauguel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 5 | 8 | 46 | 6.5 | |
23 | Eduardo Henrique da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 0 | 2 | 62 | 6.1 | |
9 | Jose Brayan Riascos Valencia | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 4 | 1 | 28 | 6.8 | |
28 | Yerjet Yerzat | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 1 | 34 | 6.8 | |
39 | Wenjie Lei | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 42 | 31 | 73.81% | 4 | 2 | 72 | 6 | |
13 | Tan Kaiyuan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 2 | 22 | 6.8 | |
10 | Nelson Luz | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 7 | 3 | 63 | 7.8 | |
16 | Chen Xiangyu | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
29 | Tianyu Gao | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.5 |
Nantong Zhiyun
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Luo Xin | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 14 | 7 | 50% | 1 | 0 | 26 | 6.6 | |
6 | Yang MingYang | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 2 | 29 | 23 | 79.31% | 2 | 1 | 53 | 7.3 | |
25 | Cao Kang | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 0 | 37 | 6.5 | |
16 | David Puclin | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 49 | 38 | 77.55% | 4 | 2 | 63 | 7.7 | |
20 | Izuchukwu Jude Anthony | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 2 | 54 | 6.9 | |
18 | Zilei Jiang | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 15 | 6.9 | |
9 | Jose de Jesus Godinez Navarro | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 5 | 41 | 9 | |
29 | Zheng Haoqian | Forward | 1 | 0 | 1 | 25 | 16 | 64% | 4 | 1 | 45 | 6.9 | |
5 | Ma Sheng | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 1 | 45 | 7.1 | |
23 | Qinghao Xue | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 10 | 45.45% | 0 | 1 | 29 | 7.3 | |
31 | Liao Lei | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | |
13 | Song Haoyu | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 28 | 18 | 64.29% | 1 | 0 | 66 | 7.8 | |
26 | Ye Daochi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 19 | 6.7 | |
38 | Lu Yongtao | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 10 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ