![Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210317114435.png)
![Beijing Guoan Beijing Guoan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322171729.png)
0.84
0.92
0.86
0.84
4.00
3.90
1.70
0.85
0.87
0.29
2.50
Diễn biến chính
![Qingdao Youth Island](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210317114435.png)
![Beijing Guoan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322171729.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Fabio Abreu
Ra sân: Wenjie Lei
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: He Longhai
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chi Zhongguo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuan Zhang
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yang Bai
Ra sân: Zhang Xiuwei
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matheus indio
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zhang Yuning
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lin Liangming
Ra sân: Feng Gang
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: A Lan
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Qingdao Youth Island](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210317114435.png)
![Beijing Guoan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322171729.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Qingdao Youth Island](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210317114435.png)
![Beijing Guoan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322171729.png)
![Qingdao Youth Island](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210317114435.png)
![Qingdao Youth Island](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322171729.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Qingdao Youth Island
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Zhao Honglue | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 1 | 1 | 59 | 7.1 | |
35 | Shi Xiao Tian | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
4 | Jin Yangyang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 2 | 55 | 6.6 | |
11 | A Lan | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 2 | 1 | 29 | 7.6 | |
33 | Varazdat Haroyan | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 2 | 58 | 6.9 | |
14 | Feng Gang | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 0 | 39 | 6.8 | |
8 | Zhang Xiuwei | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 28 | 26 | 92.86% | 3 | 1 | 40 | 7 | |
39 | Wenjie Lei | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 14 | 6.7 | |
32 | Chen Yuhao | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 2 | 0 | 58 | 6.8 | |
10 | Nelson Luz | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 24 | 18 | 75% | 5 | 1 | 48 | 7.2 | |
30 | He Longhai | Tiền vệ phải | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 17 | 8.1 | |
20 | Matheus indio | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 1 | 53 | 6.9 |
Beijing Guoan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Chi Zhongguo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 1 | 46 | 6.5 | |
4 | Li Lei | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 2 | 0 | 41 | 6.1 | |
9 | Zhang Yuning | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 2 | 23 | 6.7 | |
27 | Wang Gang | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 40 | 6.2 | |
5 | Michael Ngadeu-Ngadjui | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 3 | 41 | 6.7 | |
29 | Fabio Abreu | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 4 | 30 | 7.5 | |
11 | Lin Liangming | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 5 | 29 | 7.1 | |
8 | Goncalo Rodrigues | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 35 | 30 | 85.71% | 5 | 0 | 45 | 6.6 | |
21 | Yuan Zhang | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 43 | 6.5 | |
1 | Jiaqi Han | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 24 | 7.1 | |
26 | Yang Bai | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 3 | 37 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ