![Qingdao Manatee Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
![Tianjin Tigers Tianjin Tigers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921183229.png)
0.85
0.89
0.89
0.85
3.10
3.25
2.05
1.06
0.66
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
![Tianjin Tigers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921183229.png)
Kiến tạo: Diego Hipolito Silva Lopes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Diego Hipolito Silva Lopes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ba Dun
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wang Xianjun
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Huang Jiahui
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Albion Ademi
Ra sân: Diego Hipolito Silva Lopes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Guo Hao
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Kiến tạo: Evans Kangwa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Evans Kangwa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Martin Boakye
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wang Chien Ming
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
![Tianjin Tigers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921183229.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
![Tianjin Tigers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921183229.png)
![Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
![Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921183229.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Qingdao Manatee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Mu Pengfei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 0 | 33 | 7.7 | |
33 | Liu Jiashen | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 3 | 46 | 7.2 | |
7 | Elvis Saric | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 45 | 35 | 77.78% | 11 | 2 | 79 | 7.4 | |
24 | Xu Dong | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 37 | 6.3 | |
20 | Diego Hipolito Silva Lopes | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 35 | 30 | 85.71% | 3 | 0 | 50 | 7.7 | |
30 | Zhong Jin Bao | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 2 | 1 | 56 | 6.9 | |
10 | Evans Kangwa | Cánh trái | 4 | 2 | 3 | 34 | 28 | 82.35% | 2 | 1 | 61 | 8.8 | |
32 | Long Wei | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
16 | Hailong Li | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 5 | 1 | 65 | 6.8 | |
3 | Junshuai Liu | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 38 | 6.2 | |
11 | Martin Boakye | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 7 | 40 | 7.3 | |
25 | Wang Chien Ming | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 4 | 1 | 45 | 7.7 |
Tianjin Tigers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Ding Haifeng | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 6 | 0 | 18 | 6.4 | |
21 | Mile Skoric | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 83 | 75 | 90.36% | 0 | 0 | 94 | 6.5 | |
36 | Guo Hao | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 60 | 53 | 88.33% | 3 | 0 | 68 | 6.8 | |
30 | Wang Qiuming | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 28 | 28 | 100% | 0 | 0 | 35 | 6.5 | |
22 | Fang Jingqi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 28 | 6.5 | |
15 | Ming Tian | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 55 | 48 | 87.27% | 6 | 0 | 82 | 6.9 | |
10 | Ivan Fiolic | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 5 | 0 | 42 | 6.9 | |
29 | Ba Dun | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 2 | 0 | 33 | 6.7 | |
7 | Albion Ademi | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 15 | 9 | 60% | 3 | 0 | 35 | 6.6 | |
6 | Peng fei Han | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 85 | 74 | 87.06% | 0 | 5 | 97 | 6.7 | |
4 | Wang Xianjun | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 26 | 6.2 | |
11 | Xie Weijun | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 3 | 19 | 7 | |
14 | Huang Jiahui | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 2 | 0 | 31 | 6.4 | |
9 | Andrea Compagno | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 5 | 27 | 7.6 | |
16 | Yang Zihao | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 29 | 29 | 100% | 2 | 0 | 40 | 6.7 | |
40 | Shi Yan | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ