![Qingdao Manatee Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
![Shandong Taishan Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
0.95
0.79
0.86
0.81
6.00
4.20
1.44
0.70
1.02
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matheus Antonio Souza Dos Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bi Jinhao
Ra sân: Jinghang Hu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wang Chien Ming
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liao Lisheng
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
Ra sân: Zhong Jin Bao
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Evans Kangwa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chunxin Chen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Valeri Qazaishvili
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
![Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Qingdao Manatee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Mu Pengfei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 0 | 21 | 7.8 | |
24 | Xu Dong | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 0 | 45 | 6.6 | |
30 | Zhong Jin Bao | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 2 | 24 | 12 | 50% | 1 | 2 | 39 | 6.9 | |
10 | Evans Kangwa | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 2 | 38 | 7 | |
32 | Long Wei | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 1 | 48 | 7.3 | |
17 | Jinghang Hu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 38 | 6.8 | |
16 | Hailong Li | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 23 | 16 | 69.57% | 4 | 1 | 40 | 7.2 | |
3 | Junshuai Liu | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 3 | 38 | 7.6 | |
11 | Martin Boakye | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 9 | 40 | 6.7 | |
25 | Wang Chien Ming | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 3 | 1 | 40 | 7 | |
4 | Milos Milovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 2 | 47 | 6.9 |
Shandong Taishan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Zheng Zheng | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 7 | 6.6 | |
10 | Valeri Qazaishvili | Midfielder | 4 | 0 | 2 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 47 | 6.8 | |
24 | Bi Jinhao | Defender | 1 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 4 | 32 | 6.8 | |
17 | Xinghan Wu | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 3 | 0 | 69 | 7.1 | |
20 | Liao Lisheng | Midfielder | 1 | 0 | 5 | 38 | 29 | 76.32% | 2 | 1 | 51 | 7.6 | |
32 | Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic | Forward | 1 | 0 | 2 | 39 | 25 | 64.1% | 4 | 0 | 55 | 6.8 | |
9 | Crysan da Cruz Queiroz Barcelos | Forward | 2 | 2 | 1 | 42 | 32 | 76.19% | 3 | 5 | 78 | 7.6 | |
7 | Matheus Antonio Souza Dos Santos | Forward | 2 | 2 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 1 | 34 | 6.7 | |
26 | Shibo Liu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 18 | 7.1 | |
35 | Zhengyu Huang | Defender | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 1 | 1 | 55 | 6.8 | |
11 | Yang Liu | Defender | 1 | 0 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 4 | 4 | 67 | 7.5 | |
31 | Jianfei Zhao | Defender | 1 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 4 | 39 | 7.1 | |
23 | Xie Wenneng | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ