![Qingdao Manatee Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
![Shandong Taishan Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
0.80
0.90
0.81
0.79
4.60
3.81
1.48
0.65
1.00
0.61
0.99
Diễn biến chính
![Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
Ra sân: Evans Kangwa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Zhengyu Huang
Ra sân: Song Wenjie
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Long Wei
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chunxin Chen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Binbin Liu
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Liu Jiashen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuanyi Li
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
![Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Qingdao Manatee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Mu Pengfei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 24 | 7.1 | |
21 | Jiang Ning | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
27 | Zheng Long | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 26 | 6.1 | |
9 | Felicio Brown Forbes | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 11 | 6.8 | |
33 | Liu Jiashen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 0 | 46 | 6.6 | |
19 | Song Wenjie | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 14 | 6.9 | |
7 | Elvis Saric | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 55 | 47 | 85.45% | 0 | 0 | 74 | 7.4 | |
31 | Aleksandar Andrejevic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 65 | 56 | 86.15% | 0 | 0 | 73 | 6.7 | |
24 | Xu Dong | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 0 | 54 | 6.7 | |
10 | Evans Kangwa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
32 | Long Wei | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 37 | 6.8 | |
2 | Zhang Wei | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 0 | 52 | 6.6 | |
13 | Serge tabekou | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 2 | 44 | 7.3 | |
4 | Junshuai Liu | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 1 | 64 | 6.7 | |
11 | Sun Xipeng | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
12 | Chunxin Chen | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 26 | 6.6 |
Shandong Taishan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Zheng Zheng | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 1 | 61 | 7.7 | |
14 | Wang Da Lei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 27 | 7.3 | |
6 | Wang Tong | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 61 | 55 | 90.16% | 0 | 0 | 75 | 7.1 | |
37 | Ji Xiang | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 2 | 53 | 7.1 | |
25 | Marouane Fellaini | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 2 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 10 | 46 | 6.3 | |
21 | Binbin Liu | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 48 | 7.5 | |
20 | Liao Lisheng | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 3 | 52 | 6.6 | |
27 | Shi Ke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 54 | 90% | 0 | 2 | 72 | 7.2 | |
32 | Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 16 | 6.3 | |
22 | Yuanyi Li | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 2 | 42 | 7.3 | |
9 | Crysan da Cruz Queiroz Barcelos | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 57 | 6.3 | |
35 | Zhengyu Huang | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 0 | 55 | 7.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ