![Qarabag Qarabag](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121931704.gif)
![Sporting Braga Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
90phút [0-2], 120phút [2-1]
0.94
0.88
0.96
0.86
2.70
3.50
2.38
1.20
0.67
0.88
0.94
Diễn biến chính
![Qarabag](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121931704.gif)
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo Zalazar
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Yassine Benzia
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor Gomez Perea
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cristian Alexis Borja Gonzalez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Filipe Iria Santos Moutinho
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Armindo Tue Na Bangna,Bruma
Ra sân: Olavio Vieira dos Santos Junior
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leandro Andrade
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Armindo Tue Na Bangna,Bruma
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paulo Andre Rodrigues Oliveira
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Marko Vesovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julio Romao
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Abdellah Zoubir
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Badavi Guseynov
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Qarabag](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121931704.gif)
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
Đội hình xuất phát
![Qarabag](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121931704.gif)
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![Qarabag](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121931704.gif)
![Qarabag](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Qarabag
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Yassine Benzia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 30 | 25 | 83.33% | 5 | 0 | 41 | 6.82 | |
29 | Marko Vesovic | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 28 | 19 | 67.86% | 2 | 0 | 60 | 6.61 | |
99 | Andrey Lunev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 21 | 47.73% | 0 | 0 | 52 | 6.21 | |
55 | Badavi Guseynov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 2 | 47 | 6.01 | |
10 | Abdellah Zoubir | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 0 | 52 | 6.43 | |
17 | Hamidou Keyta | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.05 | |
8 | Marko Jankovic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 2 | 0 | 68 | 7.68 | |
18 | Olavio Vieira dos Santos Junior | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 4 | 26 | 6.3 | |
13 | Bahlul Mustafazada | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 4 | 46 | 6.56 | |
2 | Matheus Silva | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 6 | 6.08 | |
27 | Tural Bayramov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 21 | 5.88 | |
44 | Elvin Dzhafarquliyev | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 4 | 1 | 55 | 4.99 | |
6 | Julio Romao | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 51 | 6.17 | |
15 | Leandro Andrade | Tiền vệ công | 3 | 3 | 2 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 0 | 49 | 6.57 |
Sporting Braga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Joao Filipe Iria Santos Moutinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 1 | 64 | 6.74 | |
26 | Cristian Alexis Borja Gonzalez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 38 | 29 | 76.32% | 5 | 3 | 66 | 7.05 | |
22 | Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 33 | 6.34 | |
7 | Armindo Tue Na Bangna,Bruma | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 20 | 7.39 | |
20 | Marcos Paulo Mesquita Lopes | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.45 | |
15 | Paulo Andre Rodrigues Oliveira | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 61 | 49 | 80.33% | 0 | 2 | 72 | 7.35 | |
1 | Matheus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 0 | 44 | 7.93 | |
23 | Simon Banza | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 3 | 15 | 6.87 | |
4 | Sikou Niakate | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 65 | 53 | 81.54% | 0 | 5 | 83 | 7.51 | |
9 | Abel Ruiz | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 1 | 32 | 6.5 | |
18 | Vitor Carvalho Vieira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 18 | 6.32 | |
16 | Rodrigo Zalazar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 1 | 0 | 44 | 6.39 | |
2 | Victor Gomez Perea | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 3 | 0 | 44 | 6.62 | |
11 | Roger Fernandes | Cánh trái | 3 | 1 | 4 | 31 | 24 | 77.42% | 8 | 1 | 66 | 8.57 | |
10 | Cher Ndour | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 27 | 6.14 | |
14 | Alvaro Djalo | Cánh trái | 4 | 3 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 0 | 28 | 7.91 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ