![Qarabag Qarabag](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121931704.gif)
![Molde Molde](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332430453.jpg)
0.99
0.71
0.91
0.69
2.30
3.18
2.67
0.71
0.94
0.88
0.72
Diễn biến chính
![Qarabag](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121931704.gif)
![Molde](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332430453.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kristoffer Haugen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Martin Ellingsen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Markus Kaasa
Ra sân: Yassine Benzia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maksim Medvedev
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leandro Andrade
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Veton Berisha
Ra sân: Matheus Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Olavio Vieira dos Santos Junior
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Qarabag](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121931704.gif)
![Molde](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332430453.jpg)
Đội hình xuất phát
![Qarabag](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121931704.gif)
![Molde](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332430453.jpg)
![Qarabag](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121931704.gif)
![Qarabag](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332430453.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Qarabag
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Maksim Medvedev | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 13 | 6.4 | |
7 | Yassine Benzia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 6 | 0 | 21 | 6.41 | |
99 | Andrey Lunev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.32 | |
10 | Abdellah Zoubir | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 28 | 6.22 | |
8 | Marko Jankovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 26 | 6.48 | |
18 | Olavio Vieira dos Santos Junior | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.15 | |
2 | Matheus Silva | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 1 | 10 | 6.31 | |
81 | Kevin Medina | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 32 | 6.88 | |
44 | Elvin Dzhafarquliyev | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 15 | 6.33 | |
6 | Julio Romao | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 15 | 6.84 | |
15 | Leandro Andrade | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 12 | 6.18 |
Molde
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Magnus Wolff Eikrem | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 2 | 0 | 11 | 6.19 | |
2 | Martin Bjornbak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.38 | |
9 | Veton Berisha | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 15 | 6.24 | |
28 | Kristoffer Haugen | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 8 | 6.4 | |
6 | Martin Ellingsen | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 16 | 6.62 | |
1 | Jacob Karlstrom | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 0 | 0 | 11 | 6.32 | |
15 | Markus Kaasa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 9 | 6.37 | |
25 | Anders Hagelskjaer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 16 | 6.51 | |
16 | Emil Breivik | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 13 | 6.39 | |
3 | Casper Oyvann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.46 | |
31 | Mathias Fjortoft Lovik | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 10 | 6.44 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ