![Pumas U.N.A.M. Pumas U.N.A.M.](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923105202.jpg)
![Necaxa Necaxa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923110254.jpg)
0.95
0.95
0.76
0.85
1.57
3.90
5.00
1.09
0.81
0.75
1.14
Diễn biến chính
![Pumas U.N.A.M.](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923105202.jpg)
![Necaxa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923110254.jpg)
Kiến tạo: Ruben Duarte Sanchez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Pablo Bennevendo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ricardo Saul Monreal Morales
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Heriberto Jurado
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Jorge Ruvalcaba
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Guillermo Martinez Ayala
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Piero Quispe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo Lopez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emilio Lara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Rodriguez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Robert Ergas
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Agustin Oliveros
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Pumas U.N.A.M.](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923105202.jpg)
![Necaxa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923110254.jpg)
Đội hình xuất phát
![Pumas U.N.A.M.](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923105202.jpg)
![Necaxa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923110254.jpg)
![Pumas U.N.A.M.](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923105202.jpg)
![Pumas U.N.A.M.](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923110254.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pumas U.N.A.M.
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Lisandro Rodriguez Magallan | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 5 | 48 | 6.8 | |
29 | Rogelio Gabriel Funes Mori | Forward | 0 | 0 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 11 | 6.8 | |
5 | Ruben Duarte Sanchez | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 41 | 30 | 73.17% | 0 | 0 | 63 | 7.9 | |
9 | Guillermo Martinez Ayala | Forward | 0 | 0 | 1 | 13 | 5 | 38.46% | 0 | 1 | 14 | 6.4 | |
15 | Ulises Rivas Gilio | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 9 | 6.6 | |
6 | Nathanael Ananias Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 3 | 39 | 7 | |
22 | Robert Ergas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 3 | 0 | 40 | 6.8 | |
8 | Jose Luis Caicedo Barrera | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 0 | 2 | 39 | 6.9 | |
19 | Ali Avila | Forward | 3 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
2 | Pablo Bennevendo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 25 | 16 | 64% | 2 | 3 | 48 | 7.2 | |
27 | Piero Quispe | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 25 | 21 | 84% | 1 | 0 | 45 | 6.6 | |
17 | Jorge Ruvalcaba | Cánh phải | 4 | 4 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 22 | 7.9 | |
7 | Rodrigo Lopez | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 1 | 23 | 14 | 60.87% | 4 | 0 | 45 | 7.3 | |
35 | Pablo Lara | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 0 | 51 | 8.2 | |
189 | Angel Rico | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 10 | 6.6 |
Necaxa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Jose Rodriguez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 3 | 55 | 6.5 | |
22 | Luis Ezequiel Unsain | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 1 | 36 | 7.6 | |
9 | Tomas Oscar Badaloni | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.6 | |
8 | Agustin Palavecino | Tiền vệ trụ | 8 | 2 | 4 | 68 | 53 | 77.94% | 4 | 0 | 105 | 8.2 | |
30 | Ricardo Saul Monreal Morales | Forward | 2 | 1 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 26 | 7.1 | |
3 | Agustin Oliveros | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 49 | 87.5% | 2 | 1 | 65 | 6.6 | |
26 | Emilio Lara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 0 | 57 | 6.5 | |
7 | Kevin Rosero | Cánh phải | 3 | 1 | 4 | 32 | 25 | 78.13% | 6 | 1 | 58 | 7.2 | |
10 | Jose Antonio Paradela | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 3 | 41 | 32 | 78.05% | 7 | 0 | 77 | 7.9 | |
23 | Alan Isidro Montes Castro | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 67 | 60 | 89.55% | 0 | 3 | 80 | 6.9 | |
13 | Alejandro Andrade | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 1 | 14 | 6.7 | |
27 | Diber Carbindo | Forward | 5 | 2 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 24 | 6.9 | |
20 | Arturo Adolfo Palma Cisneros | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 8 | 6 | 75% | 5 | 0 | 23 | 6.8 | |
15 | Pavel Perez | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 21 | 6.4 | |
11 | Heriberto Jurado | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 3 | 0 | 29 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ