![PSV Eindhoven PSV Eindhoven](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171257.jpg)
![PEC Zwolle PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
0.94
0.86
0.82
0.88
1.05
9.90
18.00
1.00
0.75
0.87
0.83
Diễn biến chính
![PSV Eindhoven](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171257.jpg)
![PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
Kiến tạo: Guus Til
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Johan Bakayoko
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Johan Bakayoko
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan Thomas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Apostolos Vellios
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anselmo Garcia McNulty
Ra sân: Hirving Rodrigo Lozano Bahena
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Johan Bakayoko
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ramalho Andre
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Younes Namli
Kiến tạo: Sergino Dest
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Luuk de Jong
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergino Dest
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![PSV Eindhoven](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171257.jpg)
![PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
Đội hình xuất phát
![PSV Eindhoven](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171257.jpg)
![PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
![PSV Eindhoven](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171257.jpg)
![PSV Eindhoven](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PSV Eindhoven
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Boy Waterman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Luuk de Jong | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6.47 | |
30 | Patrick Van Aanholt | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Ramalho Andre | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 1 | 52 | 6.75 | |
27 | Hirving Rodrigo Lozano Bahena | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 23 | 7.18 | |
1 | Walter Benitez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 16 | 6.68 | |
16 | Joel Drommel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Olivier Boscagli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 1 | 2 | 41 | 6.7 | |
20 | Guus Til | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 16 | 8.03 | |
22 | Jerdy Schouten | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 1 | 47 | 7.08 | |
23 | Joey Veerman | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 33 | 28 | 84.85% | 4 | 2 | 49 | 7.75 | |
3 | Jordan Teze | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 43 | 39 | 90.7% | 3 | 0 | 54 | 6.63 | |
8 | Sergino Dest | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 4 | 0 | 40 | 6.83 | |
14 | Ricardo Pepi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | Yorbe Vertessen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Malik Tillman | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Shurandy Sambo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
34 | Ismael Saibari Ben El Basra | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Johan Bakayoko | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 28 | 25 | 89.29% | 4 | 1 | 47 | 7.85 |
PEC Zwolle
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Bram Van Polen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 1 | 22 | 6.03 | |
14 | Apostolos Vellios | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 2 | 19 | 6.17 | |
9 | Lennart Thy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Kenneth Vermeer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Thomas Lam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 26 | 5.78 | |
30 | Ryan Thomas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 37 | 6.46 | |
7 | Younes Namli | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 27 | 5.98 | |
40 | Mike Hauptmeijer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Odysseus Velanas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Sam Kersten | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.03 | |
17 | Anthony Fontana | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Jasper Schendelaar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 21 | 5.75 | |
10 | Ferdy Druijf | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Eliano Reijnders | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 3 | 0 | 23 | 5.93 | |
8 | Dean Huiberts | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Davy van den Berg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 19 | 5.73 | |
19 | Nico Serrano | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | Zico Buurmeester | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 13 | 5.96 | |
15 | Anselmo Garcia McNulty | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 2 | 0 | 26 | 5.83 | |
6 | Anouar El Azzouzi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Luis Grlich | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ