![PSV Eindhoven PSV Eindhoven](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171257.jpg)
![Feyenoord Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
0.88
1.02
0.97
0.89
1.70
4.20
4.20
0.90
0.98
0.22
3.20
Diễn biến chính
![PSV Eindhoven](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171257.jpg)
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Ivan Perisic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ivan Perisic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Noa Lang
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ramiz Zerrouki
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anis Hadj Moussa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bart Nieuwkoop
Ra sân: Jerdy Schouten
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ismael Saibari Ben El Basra
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antoni Milambo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gernot Trauner
Ra sân: Mauro Junior
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivan Perisic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Richard Ledezma
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![PSV Eindhoven](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171257.jpg)
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
Đội hình xuất phát
![PSV Eindhoven](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171257.jpg)
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
![PSV Eindhoven](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171257.jpg)
![PSV Eindhoven](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PSV Eindhoven
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Ivan Perisic | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 33 | 24 | 72.73% | 3 | 1 | 53 | 8.59 | |
9 | Luuk de Jong | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 36 | 24 | 66.67% | 0 | 5 | 46 | 7.9 | |
27 | Hirving Rodrigo Lozano Bahena | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.02 | |
1 | Walter Benitez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 50 | 39 | 78% | 0 | 0 | 58 | 7.4 | |
18 | Olivier Boscagli | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 81 | 69 | 85.19% | 0 | 0 | 88 | 7.1 | |
20 | Guus Til | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 8 | 6.16 | |
22 | Jerdy Schouten | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 1 | 53 | 6.87 | |
23 | Joey Veerman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.24 | |
17 | Mauro Junior | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 36 | 33 | 91.67% | 2 | 2 | 63 | 8.08 | |
10 | Noa Lang | Cánh trái | 3 | 1 | 3 | 34 | 26 | 76.47% | 6 | 0 | 59 | 8.04 | |
37 | Richard Ledezma | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 1 | 2 | 51 | 6.97 | |
7 | Malik Tillman | Tiền vệ công | 4 | 3 | 2 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 1 | 58 | 8.87 | |
34 | Ismael Saibari Ben El Basra | Tiền vệ trụ | 5 | 1 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 47 | 6.78 | |
35 | Fredrik Oppegard | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.02 | |
6 | Ryan Flamingo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 44 | 81.48% | 0 | 2 | 67 | 7.48 | |
32 | Matteo Dams | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 |
Feyenoord
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Gernot Trauner | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 0 | 58 | 6.16 | |
2 | Bart Nieuwkoop | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 33 | 6.18 | |
1 | Justin Bijlow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 1 | 57 | 6.01 | |
33 | David Hancko | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 70 | 59 | 84.29% | 0 | 0 | 82 | 6.28 | |
10 | Calvin Stengs | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 12 | 6.03 | |
29 | Santiago Gimenez | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 6.21 | |
6 | Ramiz Zerrouki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 39 | 6.4 | |
8 | Quinten Timber | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 2 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 52 | 6.33 | |
14 | Igor Paixao | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 5 | 2 | 52 | 6.28 | |
27 | Antoni Milambo | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 24 | 18 | 75% | 1 | 0 | 35 | 5.81 | |
16 | Hugo Bueno | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 46 | 39 | 84.78% | 4 | 1 | 73 | 7.04 | |
3 | Thomas Beelen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.07 | |
26 | Givairo Read | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 13 | 6.09 | |
38 | Ibrahim Osman | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 10 | 6.01 | |
24 | Gjivai Zechiel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.17 | |
23 | Anis Hadj Moussa | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 4 | 0 | 38 | 5.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ