![PSV Eindhoven PSV Eindhoven](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171257.jpg)
![FC Twente Enschede FC Twente Enschede](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170944.jpg)
Diễn biến chính
![PSV Eindhoven](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171257.jpg)
![FC Twente Enschede](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170944.jpg)
Kiến tạo: Johan Bakayoko
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ramiz Zerrouki
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Johan Bakayoko
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Johan Bakayoko
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joshua Brenet
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vaclav Cerny
Kiến tạo: Ibrahim Sangare
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ricky van Wolfswinkel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anass Salah-Eddine
Ra sân: Fabio Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robin Propper
Ra sân: Joey Veerman
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![PSV Eindhoven](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171257.jpg)
![FC Twente Enschede](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170944.jpg)
Đội hình xuất phát
![PSV Eindhoven](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171257.jpg)
![FC Twente Enschede](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170944.jpg)
![PSV Eindhoven](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171257.jpg)
![PSV Eindhoven](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170944.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PSV Eindhoven
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Luuk de Jong | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 3 | 37 | 7.58 | |
30 | Patrick Van Aanholt | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
5 | Ramalho Andre | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 38 | 6.31 | |
29 | Phillipp Mwene | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 28 | 6.49 | |
1 | Walter Benitez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 0 | 29 | 6.9 | |
6 | Ibrahim Sangare | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 1 | 52 | 6.82 | |
23 | Joey Veerman | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 36 | 32 | 88.89% | 5 | 0 | 51 | 7.26 | |
17 | Mauro Junior | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 3 | 1 | 44 | 6.53 | |
10 | Fabio Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 3 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 35 | 7.79 | |
7 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 48 | 7.18 | |
22 | Jarrad Branthwaite | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 4 | 35 | 6.54 | |
27 | Johan Bakayoko | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 20 | 14 | 70% | 4 | 0 | 34 | 7.75 |
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ricky van Wolfswinkel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 18 | 6.29 | |
1 | Lars Unnerstall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 0 | 28 | 6.27 | |
10 | Virgil Misidjan | Cánh phải | 3 | 3 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 29 | 7.42 | |
3 | Robin Propper | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 49 | 45 | 91.84% | 1 | 1 | 57 | 5.96 | |
20 | Joshua Brenet | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 42 | 6.33 | |
7 | Vaclav Cerny | Cánh phải | 4 | 2 | 2 | 23 | 14 | 60.87% | 3 | 0 | 43 | 7.16 | |
18 | Michel Vlap | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 4 | 0 | 30 | 6.04 | |
5 | Gijs Smal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 31 | 93.94% | 1 | 0 | 47 | 6.06 | |
8 | Ramiz Zerrouki | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 1 | 59 | 6.9 | |
26 | Denilho Cleonise | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
2 | Mees Hilgers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 0 | 47 | 6.04 | |
17 | Anass Salah-Eddine | 1 | 1 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 1 | 39 | 6.81 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ