![PSG PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![Toulouse Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
1.05
0.85
0.88
1.00
1.33
5.50
8.00
0.88
1.02
0.80
1.08
Diễn biến chính
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
Kiến tạo: Arnau Urena Tenas
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Moussa Diarra
Ra sân: Lee Kang In
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bradley Barcola
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zakaria Aboukhlal
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mikkel Desler
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Gabriel Suazo
Ra sân: Nordi Mukiele
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marco Asensio Willemsen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Suazo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thijs Dallinga
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yann Gboho
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Waren Hakon Christofer Kamanzi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PSG
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Danilo Luis Helio Pereira | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 105 | 97 | 92.38% | 0 | 1 | 122 | 6.48 | |
37 | Milan Skriniar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 94 | 88 | 93.62% | 0 | 2 | 100 | 6.01 | |
11 | Marco Asensio Willemsen | Cánh phải | 2 | 0 | 4 | 33 | 28 | 84.85% | 3 | 1 | 47 | 6.98 | |
10 | Ousmane Dembele | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 26 | 6.66 | |
26 | Nordi Mukiele | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 47 | 35 | 74.47% | 0 | 1 | 56 | 6.32 | |
28 | Carlos Soler Barragan | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 1 | 58 | 6.55 | |
7 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 1 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 0 | 61 | 6.86 | |
2 | Achraf Hakimi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 29 | 5.8 | |
4 | Manuel Ugarte | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 63 | 56 | 88.89% | 0 | 1 | 80 | 6.63 | |
9 | Goncalo Matias Ramos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.04 | |
19 | Lee Kang In | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 39 | 34 | 87.18% | 1 | 1 | 47 | 7.09 | |
80 | Arnau Urena Tenas | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 42 | 6.42 | |
29 | Bradley Barcola | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 29 | 6.35 | |
42 | Yoram Zague | Defender | 0 | 0 | 0 | 69 | 59 | 85.51% | 0 | 0 | 84 | 5.85 | |
41 | Senny Mayulu | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 20 | 6.08 |
Toulouse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Mikkel Desler | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 20 | 19 | 95% | 2 | 1 | 40 | 6.52 | |
8 | Vincent Sierro | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 46 | 43 | 93.48% | 6 | 0 | 62 | 7.19 | |
17 | Gabriel Suazo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 30 | 26 | 86.67% | 3 | 1 | 47 | 6.79 | |
23 | Moussa Diarra | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 35 | 6.98 | |
15 | Aron Donnum | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.59 | |
6 | Logan Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 51 | 38 | 74.51% | 1 | 0 | 58 | 6.52 | |
24 | Cristhian Casseres Jr | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 56 | 48 | 85.71% | 1 | 0 | 70 | 6.43 | |
9 | Thijs Dallinga | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 3 | 34 | 7.69 | |
7 | Zakaria Aboukhlal | Cánh phải | 5 | 1 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 36 | 6.73 | |
37 | Yann Gboho | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 40 | 7.67 | |
12 | Waren Hakon Christofer Kamanzi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
80 | Shavy Babicka | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.06 | |
19 | Frank Magri | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 7.05 | |
25 | Kevin Keben Biakolo | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 1 | 28 | 6.52 | |
13 | Christian Mawissa Elebi | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 9 | 6.37 | ||
50 | Guillaume Restes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 21 | 6.44 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ