Vòng 13
03:00 ngày 01/12/2024
PSG
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Nantes
Địa điểm: Parc des Princes
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.04
+2
0.86
O 3.5
1.04
U 3.5
0.84
1
1.28
X
5.75
2
9.00
Hiệp 1
-0.75
0.88
+0.75
1.02
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

PSG PSG
Phút
Nantes Nantes
Achraf Hakimi 1 - 0
Kiến tạo: Goncalo Matias Ramos
match goal
2'
38'
match goal 1 - 1 Matthis Abline
46'
match change Kelvin Amian Adou
Ra sân: Fabien Centonze
Warren Zaire-Emery
Ra sân: Joao Neves
match change
61'
73'
match change Jean Kevin Duverne
Ra sân: Jean-Charles Castelletto
Desire Doue
Ra sân: Bradley Barcola
match change
73'
Ousmane Dembele
Ra sân: Lee Kang In
match change
73'
82'
match change Bahereba Guirassy
Ra sân: Moses Simon
82'
match change Ignatius Kpene Ganago
Ra sân: Matthis Abline
89'
match change Jean-Philippe Gbamin
Ra sân: Pedro Chirivella

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSG PSG
Nantes Nantes
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
23
 
Tổng cú sút
 
5
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
1
6
 
Sút Phạt
 
3
84%
 
Kiểm soát bóng
 
16%
84%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
16%
863
 
Số đường chuyền
 
155
93%
 
Chuyền chính xác
 
65%
3
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu
 
13
10
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
9
13
 
Rê bóng thành công
 
20
3
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
24
9
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
5
 
Long pass
 
0
221
 
Pha tấn công
 
47
134
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Ousmane Dembele
14
Desire Doue
33
Warren Zaire-Emery
11
Marco Asensio Willemsen
37
Milan Skriniar
39
Matvei Safonov
23
Randal Kolo Muani
35
Lucas Beraldo
42
Yoram Zague
PSG PSG 4-3-3
5-3-2 Nantes Nantes
1
Donnarum...
25
Mendes
51
Tenorio
5
Correa,M...
2
Hakimi
8
Pena
17
Pio
87
Neves
29
Barcola
9
Ramos
19
In
30
Carlgren
18
Centonze
21
Castelle...
44
Zeze
4
Pallois
3
Cozza
8
Lepenant
5
Chirivel...
6
Soares
39
Abline
27
Simon

Substitutes

17
Jean-Philippe Gbamin
98
Kelvin Amian Adou
7
Ignatius Kpene Ganago
2
Jean Kevin Duverne
62
Bahereba Guirassy
25
Florent Mollet
11
Marcus Regis Coco
1
Alban Lafont
22
Sorba Thomas
Đội hình dự bị
PSG PSG
Ousmane Dembele 10
Desire Doue 14
Warren Zaire-Emery 33
Marco Asensio Willemsen 11
Milan Skriniar 37
Matvei Safonov 39
Randal Kolo Muani 23
Lucas Beraldo 35
Yoram Zague 42
PSG Nantes
17 Jean-Philippe Gbamin
98 Kelvin Amian Adou
7 Ignatius Kpene Ganago
2 Jean Kevin Duverne
62 Bahereba Guirassy
25 Florent Mollet
11 Marcus Regis Coco
1 Alban Lafont
22 Sorba Thomas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
58% Kiểm soát bóng 36.33%
10.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.3
7 Phạt góc 4.4
1.5 Thẻ vàng 1.6
7.1 Sút trúng cầu môn 4
62.7% Kiểm soát bóng 39.6%
10.7 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSG (31trận)
Chủ Khách
Nantes (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
1
4
HT-H/FT-T
3
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
2
2
1
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
0
9
1
2

PSG PSG
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Vitor Ferreira Pio Tiền vệ trụ 1 1 2 90 84 93.33% 0 0 96 6.67
5 Marcos Aoas Correa,Marquinhos Trung vệ 0 0 0 74 74 100% 0 1 81 6.62
1 Gianluigi Donnarumma Thủ môn 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 19 5.81
8 Fabian Ruiz Pena Tiền vệ trụ 0 0 2 70 64 91.43% 2 0 83 6.62
2 Achraf Hakimi Hậu vệ cánh phải 2 2 1 72 66 91.67% 2 0 89 7.42
9 Goncalo Matias Ramos Tiền đạo thứ 2 3 2 1 8 4 50% 0 2 12 6.94
19 Lee Kang In Cánh phải 2 1 2 48 43 89.58% 7 0 67 6.82
51 Willian Joel Pacho Tenorio Trung vệ 0 0 0 70 68 97.14% 0 1 75 6.2
25 Nuno Mendes Hậu vệ cánh trái 2 1 1 36 30 83.33% 5 2 60 6.66
29 Bradley Barcola Cánh trái 2 1 0 25 21 84% 0 1 29 6.42
87 Joao Neves Tiền vệ phòng ngự 2 0 3 65 60 92.31% 0 1 77 6.5

Nantes Nantes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Nicolas Pallois Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 22 6.19
30 Patrick Carlgren Thủ môn 0 0 0 8 2 25% 0 0 24 7.67
21 Jean-Charles Castelletto Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 2 14 6.29
27 Moses Simon Cánh trái 0 0 1 9 4 44.44% 3 1 22 6.43
18 Fabien Centonze Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 6 46.15% 0 1 25 6.34
6 Douglas Augusto Gomes Soares Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 10 8 80% 0 0 19 6.63
5 Pedro Chirivella Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 18 6.3
98 Kelvin Amian Adou Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.22
3 Nicolas Cozza Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 4 57.14% 1 1 20 6.33
8 Johann Lepenant Tiền vệ trụ 1 0 0 15 8 53.33% 0 0 23 6.08
39 Matthis Abline Tiền đạo thứ 2 1 1 0 9 8 88.89% 0 0 19 7.26
44 Nathan Zeze Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 19 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ