![PSG PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![Lyon Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
1.05
0.85
0.89
0.99
1.36
4.80
8.00
0.87
1.01
0.91
0.97
Diễn biến chính
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Kiến tạo: Bradley Barcola
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Achraf Hakimi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ainsley Maitland-Niles
Kiến tạo: Marco Asensio Willemsen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Said Benrahma
Ra sân: Bradley Barcola
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcos Aoas Correa,Marquinhos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nemanja Matic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexandre Lacazette
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mathis Ryan Cherki
Ra sân: Achraf Hakimi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Warren Zaire-Emery
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ernest Nuamah
Ra sân: Goncalo Matias Ramos
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PSG
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Vitor Ferreira Pio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 111 | 107 | 96.4% | 1 | 0 | 125 | 7.52 | |
15 | Danilo Luis Helio Pereira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 101 | 99 | 98.02% | 0 | 0 | 114 | 7.11 | |
5 | Marcos Aoas Correa,Marquinhos | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 60 | 57 | 95% | 0 | 0 | 65 | 6.59 | |
37 | Milan Skriniar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 40 | 100% | 0 | 0 | 43 | 6.17 | |
11 | Marco Asensio Willemsen | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 62 | 56 | 90.32% | 3 | 0 | 72 | 7.52 | |
99 | Gianluigi Donnarumma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 38 | 7.44 | |
26 | Nordi Mukiele | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 11 | 6.01 | |
28 | Carlos Soler Barragan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.36 | |
2 | Achraf Hakimi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 61 | 55 | 90.16% | 5 | 0 | 81 | 7.34 | |
23 | Randal Kolo Muani | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 0 | 48 | 6.61 | |
9 | Goncalo Matias Ramos | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 2 | 28 | 8.85 | |
19 | Lee Kang In | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.02 | |
35 | Lucas Beraldo | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 88 | 78 | 88.64% | 1 | 2 | 105 | 7.71 | |
29 | Bradley Barcola | Cánh phải | 4 | 2 | 2 | 30 | 25 | 83.33% | 1 | 1 | 51 | 8.6 | |
33 | Warren Zaire-Emery | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 61 | 59 | 96.72% | 1 | 0 | 74 | 7.08 | |
41 | Senny Mayulu | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 21 | 6.24 |
Lyon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alexandre Lacazette | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 15 | 6.16 | |
31 | Nemanja Matic | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 50 | 47 | 94% | 0 | 0 | 66 | 5.75 | |
1 | Anthony Lopes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 28 | 5.66 | |
22 | Clinton Mata Pedro Lourenco | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 24 | 6.16 | |
8 | Corentin Tolisso | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 16 | 6 | |
17 | Mohamed Said Benrahma | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 3 | 0 | 33 | 6.25 | |
55 | Duje Caleta-Car | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 47 | 5.81 | |
98 | Ainsley Maitland-Niles | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 4 | 33 | 29 | 87.88% | 2 | 1 | 51 | 6.39 | |
21 | Henrique Silva Milagres | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 1 | 0 | 59 | 6.21 | |
7 | Mama Samba Balde | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.29 | |
6 | Maxence Caqueret | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 42 | 38 | 90.48% | 5 | 1 | 63 | 6.7 | |
18 | Mathis Ryan Cherki | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 54 | 48 | 88.89% | 4 | 0 | 69 | 6.96 | |
12 | Jake O'Brien | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 5 | 49 | 6.6 | |
37 | Ernest Nuamah | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 0 | 42 | 7.68 | |
11 | Malick Fofana | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.95 | |
9 | Gift Emmanuel Orban | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ