![PSG PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![Lens Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
0.96
0.90
0.95
0.85
1.47
4.35
5.15
1.03
0.77
0.97
0.83
Diễn biến chính
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Warren Zaire-Emery
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Salis Abdul Samed
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Przemyslaw Frankowski
Kiến tạo: Lucas Hernandez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adrien Thomasson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Angelo Fulgini
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ousmane Dembele
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lucas Hernandez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andy Diouf
Ra sân: Warren Zaire-Emery
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Florian Sotoca
Kiến tạo: Fabian Ruiz Pena
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PSG
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Vitor Ferreira Pio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 34 | 6.59 | |
5 | Marcos Aoas Correa,Marquinhos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 64 | 92.75% | 0 | 1 | 70 | 6.5 | |
37 | Milan Skriniar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 77 | 75 | 97.4% | 0 | 0 | 83 | 6.47 | |
21 | Lucas Hernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 48 | 97.96% | 0 | 0 | 57 | 6.43 | |
11 | Marco Asensio Willemsen | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 18 | 7.43 | |
99 | Gianluigi Donnarumma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 30 | 6.38 | |
10 | Ousmane Dembele | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 16 | 12 | 75% | 4 | 0 | 33 | 6.74 | |
7 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 18 | 18 | 100% | 1 | 0 | 30 | 6.52 | |
2 | Achraf Hakimi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 47 | 6.54 | |
4 | Manuel Ugarte | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 1 | 43 | 6.86 | |
33 | Warren Zaire-Emery | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 27 | 6.96 |
Lens
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Brice Samba | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 5.83 | |
28 | Adrien Thomasson | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 2 | 31 | 6.27 | |
29 | Przemyslaw Frankowski | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 3 | 1 | 32 | 6.19 | |
24 | Jonathan Gradit | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 12 | 6.02 | |
20 | Angelo Fulgini | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 3 | 0 | 34 | 6.42 | |
5 | Stijn Spierings | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
7 | Florian Sotoca | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 20 | 15 | 75% | 1 | 1 | 23 | 6.07 | |
3 | Deiver Andres Machado Mena | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 21 | 6.08 | |
14 | Facundo Medina | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.4 | |
4 | Kevin Danso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 20 | 6.5 | |
6 | Salis Abdul Samed | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 17 | 5.99 | |
18 | Andy Diouf | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 29 | 5.95 | |
26 | Julien Le Cardinal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ