![PSG PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![Girona Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
1.02
0.82
0.85
0.97
1.55
4.20
5.50
0.96
0.86
0.94
0.86
Diễn biến chính
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Marco Asensio Willemsen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Ricardo Stuani
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Donny van de Beek
Ra sân: Fabian Ruiz Pena
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bradley Barcola
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vitor Ferreira Pio
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bryan Gil Salvatierra
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivan Martin
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Viktor Tsygankov
Ra sân: Ousmane Dembele
![match change](/img/match-events/change.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PSG
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Vitor Ferreira Pio | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 47 | 45 | 95.74% | 0 | 0 | 52 | 7.1 | |
5 | Marcos Aoas Correa,Marquinhos | Defender | 0 | 0 | 1 | 98 | 96 | 97.96% | 0 | 1 | 110 | 7.3 | |
11 | Marco Asensio Willemsen | Forward | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
10 | Ousmane Dembele | Forward | 8 | 2 | 3 | 27 | 23 | 85.19% | 4 | 0 | 57 | 7.3 | |
8 | Fabian Ruiz Pena | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 30 | 27 | 90% | 1 | 0 | 38 | 6.8 | |
2 | Achraf Hakimi | Defender | 6 | 2 | 4 | 59 | 53 | 89.83% | 4 | 0 | 94 | 8 | |
23 | Randal Kolo Muani | Forward | 5 | 0 | 2 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 22 | 7.3 | |
19 | Lee Kang In | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 14 | 14 | 100% | 3 | 0 | 27 | 7.2 | |
39 | Matvei Safonov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 28 | 7.1 | |
51 | Willian Joel Pacho Tenorio | Defender | 0 | 0 | 0 | 109 | 106 | 97.25% | 0 | 1 | 119 | 7.2 | |
25 | Nuno Mendes | Defender | 0 | 0 | 0 | 88 | 81 | 92.05% | 3 | 1 | 112 | 7.1 | |
29 | Bradley Barcola | Forward | 0 | 0 | 2 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 1 | 30 | 6.7 | |
33 | Warren Zaire-Emery | Midfielder | 1 | 0 | 3 | 61 | 57 | 93.44% | 1 | 1 | 77 | 7 | |
14 | Desire Doue | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 0 | 16 | 6.6 | |
87 | Joao Neves | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 1 | 47 | 6.9 |
Girona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Lopez Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 1 | 39 | 7 | |
7 | Christian Ricardo Stuani | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 23 | 7.1 | |
24 | Cristian Portugues Manzanera | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 11 | 6.5 | |
14 | Oriol Romeu Vidal | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 1 | 56 | 6.6 | |
13 | Paulo Gazzaniga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 22 | 52.38% | 0 | 0 | 53 | 6.8 | |
6 | Donny van de Beek | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 20 | 6.8 | |
11 | Arnaut Danjuma Adam Groeneveld | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
8 | Viktor Tsygankov | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 3 | 0 | 41 | 6.8 | |
18 | Ladislav Krejci | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 1 | 56 | 7.4 | |
20 | Bryan Gil Salvatierra | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 1 | 0 | 53 | 7.5 | |
23 | Ivan Martin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 0 | 42 | 6.7 | |
3 | Miguel Ortega Gutierrez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 2 | 0 | 60 | 7.1 | |
4 | Arnau Puigmal Martinez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 52 | 6.8 | |
10 | Yaser Asprilla | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.1 | |
22 | Jhon Elmer Solis Romero | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ