![PSG PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![Clermont Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
0.62
1.24
0.80
1.00
1.10
8.20
13.00
0.92
0.88
0.74
1.06
Diễn biến chính
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Kiến tạo: Vitor Ferreira Pio
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Medhi Zeffane
Ra sân: Hugo Ekitike
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vitor Ferreira Pio
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Elbasan Rashani
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maxime Gonalons
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Muhammed Saracevi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Gianluigi Donnarumma
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bitshiabu El Chadaille
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Grejohn Kiey
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Neto Borges
Ra sân: Danilo Luis Helio Pereira
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PSG
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Lionel Andres Messi | Cánh phải | 6 | 3 | 4 | 50 | 41 | 82% | 2 | 0 | 69 | 7.38 | |
4 | Sergio Ramos Garcia | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 3 | 70 | 7.12 | |
17 | Vitor Ferreira Pio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 0 | 46 | 6.94 | |
15 | Danilo Luis Helio Pereira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 1 | 1 | 70 | 5.92 | |
90 | Alexandre Letellier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.01 | |
6 | Marco Verratti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 101 | 95 | 94.06% | 0 | 0 | 111 | 5.86 | |
5 | Marcos Aoas Correa,Marquinhos | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.06 | |
99 | Gianluigi Donnarumma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 31 | 5.01 | |
18 | Renato Junior Luz Sanches | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 2 | 0 | 30 | 5.89 | |
28 | Carlos Soler Barragan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 24 | 5.9 | |
7 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 3 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 44 | 7.21 | |
2 | Achraf Hakimi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 1 | 69 | 6.65 | |
44 | Hugo Ekitike | Tiền đạo cắm | 5 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.08 | |
31 | Bitshiabu El Chadaille | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 45 | 95.74% | 0 | 1 | 52 | 6.02 | |
35 | Ismael Gharbi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.02 | |
33 | Warren Zaire-Emery | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 53 | 6.1 |
Clermont
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Johan Gastien | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 1 | 81 | 73 | 90.12% | 1 | 0 | 94 | 7.37 | |
12 | Maxime Gonalons | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 41 | 97.62% | 0 | 0 | 51 | 6.71 | |
18 | Elbasan Rashani | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 4 | 0 | 37 | 7.72 | |
21 | Florent Ogier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
2 | Medhi Zeffane | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 25 | 7.12 | |
99 | Mory Diaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 0 | 46 | 6.95 | |
4 | Mateusz Wieteska | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 1 | 58 | 6.89 | |
10 | Saif-Eddine Khaoui | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6 | |
95 | Grejohn Kiey | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 39 | 7.06 | |
9 | Komnen Andric | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.94 | |
5 | Maximiliano Caufriez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 0 | 61 | 6.21 | |
3 | Neto Borges | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 43 | 38 | 88.37% | 2 | 0 | 60 | 6.32 | |
7 | Yohann Magnin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.24 | |
11 | Jim Allevinah | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 0 | 22 | 6.36 | |
70 | Muhammed Saracevi | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 45 | 41 | 91.11% | 3 | 0 | 59 | 6.63 | |
36 | Alidu Seidu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 1 | 1 | 41 | 5.93 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ