![PSG PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![Ajaccio Ajaccio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212152857.jpg)
0.80
1.06
0.90
0.90
1.07
8.20
20.00
1.02
0.78
0.87
0.93
Diễn biến chính
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![Ajaccio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212152857.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Kiến tạo: Hugo Ekitike
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Spadanuda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mathieu Coutadeur
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mounaim El Idrissy
Ra sân: Fabian Ruiz Pena
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marco Verratti
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danilo Luis Helio Pereira
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ismael Diallo
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michael Barreto
Ra sân: Juan Bernat
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hugo Ekitike
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![Ajaccio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212152857.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![Ajaccio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212152857.jpg)
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212152857.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PSG
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Lionel Andres Messi | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 70 | 59 | 84.29% | 6 | 0 | 92 | 7.95 | |
4 | Sergio Ramos Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 97 | 87 | 89.69% | 0 | 3 | 104 | 7.17 | |
17 | Vitor Ferreira Pio | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 30 | 6.67 | |
15 | Danilo Luis Helio Pereira | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 75 | 71 | 94.67% | 0 | 0 | 83 | 7.38 | |
14 | Juan Bernat | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 63 | 56 | 88.89% | 2 | 0 | 84 | 7.24 | |
6 | Marco Verratti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 69 | 62 | 89.86% | 0 | 1 | 77 | 7.27 | |
5 | Marcos Aoas Correa,Marquinhos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 75 | 96.15% | 0 | 1 | 80 | 6.7 | |
99 | Gianluigi Donnarumma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 1 | 19 | 7.05 | |
18 | Renato Junior Luz Sanches | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 35 | 6.22 | |
8 | Fabian Ruiz Pena | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 1 | 64 | 8.06 | |
28 | Carlos Soler Barragan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.04 | |
7 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo cắm | 6 | 4 | 1 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 0 | 74 | 9.97 | |
2 | Achraf Hakimi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 68 | 64 | 94.12% | 9 | 0 | 96 | 7.93 | |
44 | Hugo Ekitike | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 28 | 8.33 | |
31 | Bitshiabu El Chadaille | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 13 | 6.16 | |
33 | Warren Zaire-Emery | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.08 |
Ajaccio
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Thomas Mangani | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 0 | 45 | 5.04 | |
6 | Mathieu Coutadeur | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 36 | 5.61 | |
20 | Mohamed Youssouf | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 45 | 6 | |
5 | Riad Nouri | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.05 | |
21 | Cedric Avinel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 26 | 5.59 | |
2 | Mickael Alphonse | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.14 | |
4 | Michael Barreto | Tiền vệ công | 4 | 2 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 4 | 0 | 44 | 6.27 | |
16 | Francois-Joseph Sollacaro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 11 | 45.83% | 0 | 0 | 33 | 5.29 | |
8 | Vincent Marchetti | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 42 | 5.52 | |
3 | Ismael Diallo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 38 | 5.71 | |
29 | Florian Chabrolle | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.17 | |
7 | Mounaim El Idrissy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 3 | 25 | 6.16 | |
15 | Clement Vidal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 3 | 40 | 6.62 | |
27 | Kevin Spadanuda | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 30 | 6.41 | |
34 | Moussa Soumano | Forward | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.18 | |
38 | Ivane Chegra | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 8 | 6.28 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ